1701968150 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhà Xinh Kiên Giang
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhà Xinh Kiên Giang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NHA XINH KIEN GIANG LIMITED COMPANY MEMBER |
| Mã số thuế | 1701968150 |
| Địa chỉ |
Số 673/3A Lộ Liên Hương, Khu Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Văn Dương |
| Điện thoại | 0979 878 336 |
| Ngày hoạt động | 04/08/2014 |
| Quản lý bởi | Rạch Giá - Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, kiến trúc quy hoạch, kiến trúc cảnh quan và trang trí. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường, thủy lợi; Thiết kế công trình kết cấu thép; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Thiết kế công trình đường dây điện trung, hạ thế; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế điện công trình; Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ; Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường, công trình giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc nội, ngoại thất công trình xây dựng. Định giá xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, kiến trúc quy hoạch, kiến trúc cảnh quan và trang trí. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường, thủy lợi; Thiết kế công trình kết cấu thép; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Thiết kế công trình đường dây điện trung, hạ thế; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế điện công trình; Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ; Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc; Giám sát thi công xây dựng công trình cầu, đường, công trình giao thông, công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc nội, ngoại thất công trình xây dựng. Định giá xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất công trình |