5300702312 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Act
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Act | |
|---|---|
| Mã số thuế | 5300702312 |
| Địa chỉ | Tầng 2 Số Nhà 001 Đường Mạc Đĩnh Chi , Phường Phố Mới, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Tầng 2 Số Nhà 001 Đường Mạc Đĩnh Chi, Lào Cai, Lào Cai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phùng Thái Thiện |
| Điện thoại | 0918 895 666 |
| Ngày hoạt động | 20/11/2015 |
| Quản lý bởi | Tp. Lào Cai - Đội Thuế liên huyện Lào Cai - Mường Khương |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy sản, gia súc, gia cầm, lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đường, bánh, kẹo, rượu bia, thuốc lá; Mua, bán phân bón, các loại, hoá chất phục vụ ngành công nghiêp, nông nghiệp; Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng đông lạnh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Kinh doanh cây giống và con giống, chăn nuôi gia súc, gia cầm |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, khai thác chế biến khoáng sản, khai thác chế biến quặng kim loại, khai thác mỏ khác; Mua, bán các loại quặng, đất cao lanh, pepat, mi ca, chì, kẽm, thạch cao và các loại quặng khác |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 37002 | Xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Vận chuyển rác thải trong nước, thu gom, xử lý rác thải, nước thải, sử lý chất thải nguy hại và không nguy hại, chất thải rắn, chất thải công nghiệp, rác thải nông nghiệp, các loại rác thải, nước thải, chất thải được Nhà nước cho phép |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình có điện áp đến 35 KV, các công trình dân dụng và công nghiệp, xây dựng các công trình cấp, thoát nước hạ tầng cơ sở |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô xe cứu hộ, cứu nạn |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 46202 | Bán buôn hoa và cây Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu hoa tươi |
| 46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Chi tiết: Mua, bán sản phẩm gốm sứ |
| 46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Chi tiết: Buôn bán đồ điện gia dụng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu máy móc thiết bị, phụ tùng máy phục vụ ngành nông, công nghiệp, xây dựng, giao thông , tiêu dùng, hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng (mới và đã qua sử dung) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sản xuất, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy sản, gia súc, gia cầm, lương thực, thực phẩm, công nghệ phẩm, đường, bánh, kẹo, rượu bia, thuốc lá; Mua, bán phân bón, các loại, hoá chất phục vụ ngành công nghiêp, nông nghiệp; Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng đông lạnh |
| 47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Sản xuất, mua bán xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng (gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, ngói, gạch nung và không nung) |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt |
| 49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh đồ uống rượu, bia, nước giải khát các loại |
| 56301 | Quán rượu, bia, quầy bar Chi tiết: kinh doanh rượu ngoại |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |