2500214162 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kim Việt
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Kim Việt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIM VIET INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KIMVIET CO., JSC |
| Mã số thuế | 2500214162 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 06, Ngõ 07, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Việt Trung |
| Điện thoại | 0983 512 208 |
| Ngày hoạt động | 21/03/2002 |
| Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khảo sát, khoan thăm dò, khai thác nước ngầm và các loại khoáng sản (theo quy định hiện hành của Nhà nước). |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Lọc nước phục vụ sinh hoạt, công nghiệp và phục vụ các múc đích khác. |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ; - Sản xuất hàng thủ công, mỹ nghệ. |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện, nước và thiết bị khác trong công trình xây dựng; - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình; - Xây dựng công trình công ích: Cây xanh, công viên, tượng đài các công trình khác liên quan; - Thi công xây dựng công trình chống mối, mọt. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Dịch vụ môi giới thương mại; - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; - Tư vấn, môi giới kinh doanh. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống (theo quy định hiện hành của Nhà nước) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Mua bán hàng thủ công, mỹ nghệ. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị, phương tiện phục vụ cho các ngành sản xuất; - Mua bán trang thiết bị, các sản phẩm vật tư, vật liệu phục vụ các ngành: Xây dựng, điện lực, bưu chính viễn thông, thủy lợi, giao thông, địa chất, y tế, giáo dục. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sắt, thép, ống thép, kim loại màu, kết cấu thép. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng tạp hóa. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô khách |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống và giải khát. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, cầu đường bộ cấp 03; -Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, thủy điện, cầu đường; - Giám sát lắp đặt hệ thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Định giá xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Tư vấn và quản lý dự án; - Lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; - Thẩm định thiết kế, dự toán các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện phục vụ cho các ngành sản xuất. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn, tuyển dụng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động. |