0304323228 - Công Ty TNHH Linktec
Công Ty TNHH Linktec | |
---|---|
Tên quốc tế | LINKTEC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LINKTEC CO., LTD |
Mã số thuế | 0304323228 |
Địa chỉ |
123 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Công Chính |
Ngày hoạt động | 26/04/2006 |
Quản lý bởi | Tân Bình - Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông. Xây dựng công trình công ích. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt mạng cáp viễn thông, cáp quang, tổng đài và cột ăngten. Lắp đặt hệ thống điện. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. Lắp đặt hệ thống xây dựng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính đã đóng gói. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc và phụ tùng ngành viễn thông - tin học - điện tử. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc và phụ tùng công nghiệp, thiết bị điện công nghiệp và dân dụng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, phụ tùng, vật tư, thiết bị và các bộ phận phụ trợ của máy bay. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Bán buôn thiết bị giáo dục, camera quan sát. |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình ( trừ sản xuất phim) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |