3600767229 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế-Xây Dựng Ngọc Hải Nam
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế-Xây Dựng Ngọc Hải Nam | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TVTK-XD NGỌC HẢI NAM |
| Mã số thuế | 3600767229 |
| Địa chỉ |
Số 252, Tổ 19, Ấp Bến Cam, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Ngọc |
| Điện thoại | 0251 384 902 |
| Ngày hoạt động | 30/11/2005 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; ống nối và chi tiết lắp ghép khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi chim yến, chim trỉ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các sản phẩm chim yến, yến sào (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (trừ xi mạ - không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ - không gia công tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự. - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị nuôi chim yến (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở)(chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, như là việc thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa, v.v... có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; - Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng; - Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng; - Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; - Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn (rác thải sinh hoạt, công nghiệp, y tế) (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện gia dụng, công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây xanh hoa kiểng các loại |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sản phẩm chim yến, yến sào. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; ống nối và chi tiết lắp ghép khác. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (đối với phế liệu, trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm chim yến, yến sào. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao Thông Vận Tải). |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không hoạt động tại trụ sở - chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỷ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỷ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Thiết kế, thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỷ thuật, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế, thẩm trà thiết kế lắp đặt thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 110 KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế lắp đặt công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông - Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hạ tầng kỹ thuật, cấp nước, thoát nước, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, điện đường dây và trạm biến áp đến 110 KV, hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát công tác khảo sát xây dựng. - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình viễn thông, thông tin liên lạc, truyền thông - Khảo sát địa chất công trình xây dựng , khảo sát địa hình công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn, chuyển giao công nghệ nuôi chim yến. - Hoạt động phiên dịch (phải chứng thực chữ ký của người dịch theo quy định tại nghị định 79/2007/NĐ-CP ngày 18/5/2007 của Chính Phủ). - Tư vấn môi trường, lập báo cáo đánh giá môi trường, chiến lược báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Quét dọn đường bộ, vỉa hè, dịch vụ lau dọn vệ sinh |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, chăm sóc công viên công cộng, hoa viên, cây xanh đường phố |