0313040441 - Công Ty TNHH Bd Agriculture (Việt Nam)
| Công Ty TNHH Bd Agriculture (Việt Nam) | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BD AGRICULTURE (VIETNAM) CO., LTD |
| Tên viết tắt | BD VIETNAM |
| Mã số thuế | 0313040441 |
| Địa chỉ |
Phòng 203, Tầng 2, Số 91, Đường Pasteur, Phường Sài Gòn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Pieter Anton Frederick Buijs |
| Điện thoại | 0839 390 949 |
| Ngày hoạt động | 04/12/2014 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC: 622) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: sản xuất pin năng lượng mặt trời |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa các hàng hóa do Doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối và các hàng hóa mang nhãn hiệu Big Dutchman tại thị trường Việt Nam (Doanh nghiệp không được thực hiện dịch vụ này tại trụ sở chính và địa điểm thực hiện dự án). |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: dịch vụ xử lý nước thải (CPC 9401) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (CPC 9402) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn máy xử lý phân và cải tạo môi trường chăn nuôi (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ)(CPC 622) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn thiết bị xử lý phân(Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ)(CPC 622) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC: 622) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) theo quy định pháp luật Việt Nam. (CPC: 632) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý, bao gồm: - Dịch vụ tư vấn quản lý chung; (CPC: 86501) - Dịch vụ tư vấn quản lý marketing; (CPC: 86503) - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất. (CPC: 86505) (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không được thực hiện hoạt động liên quan lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm; không hoạt động vận động hành lang). (CPC: 865) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và các dịch vụ tư vấn kỹ thuật có liên quan khác trong giai đoạn xây dựng và lắp đặt (CPC: 8672) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676 ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (Doanh nghiệp không được thực hiện dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng). (CPC: 86401) |