3502507783 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hàng Hải Thái Bình
| Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hàng Hải Thái Bình | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAI BINH MARITIME SERVICE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TBC MARINE |
| Mã số thuế | 3502507783 |
| Địa chỉ |
24D2 Tống Duy Tân, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Chu Thị Bích Vân |
| Điện thoại | 0908 540 345 |
| Ngày hoạt động | 02/10/2023 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển. Đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ logictis. Dịch vụ vệ sinh tàu biển, kiểm đếm hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh vận tải hàng không). Dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0220 | Khai thác gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Sửa chữa, tháo dỡ trang thiết bị và xây dựng giàn khoan (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: cưa xẻ gỗ thành ván, cọc , cột, kèo, tà vẹt (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ gỗ; sản xuất đồ gõ mỹ nghệ; sản xuất đồ sơn mài, đồ chạm khảm trang trí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định theo Luật bảo vệ môi trường) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, trang thiết bị ngành hàng hải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm xử lý và tiêu hủy phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Địa điểm xử lý và tiêu hủy phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Địa điểm tái chế phải phù hợp với quy hoạch của vùng, địa phương và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn vỏ container chuyên dùng, xe cơ giới, cần cẩu các loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị, máy móc, vật tư ngành hàng hải, dầu mở, trang thiết bị chằn buộc, chèn lót cho tàu. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu cặn, dầu thô, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, hóa chất, các loại khí công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ lai dắt, trục vớt tàu biển, xà lan, phao neo tàu, phao tín hiệu. Cứu hộ tàu biển |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ môi giới thuê tàu biển. Đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ logictis. Dịch vụ vệ sinh tàu biển, kiểm đếm hàng hóa. Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh vận tải hàng không). Dịch vụ môi giới hàng hải, dịch vụ nhận thuê hộ thiết bị bốc dỡ và các thiết bị chuyên dùng ngành hàng hải. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ môi trường, ứng phó sự cố tràn dầu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: cho thuê ca nô phục vụ câu cá giải trí |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, máy móc thiết bị văn phòng, thiết bị khai khoáng, thăm dò dầu |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các phương tiện vận tải, tàu thuyền, kho hàng, máy móc, thiết bị công nghiệp, bồn bể |