3502143374 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Đức Thành
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Dầu Khí Đức Thành | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502143374 |
| Địa chỉ |
Số 15D6 Phan Kế Bính, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Cao Minh Đức |
| Ngày hoạt động | 10/05/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không được tổ chức sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông và cọc bê tông cốt thép. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không được tổ chức sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa kính khung nhôm, khung sắt, cửa gỗ (không được tổ chức sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt và đường ngầm |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, đập và đê. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng, máy tính, máy photo; vật tư thiết bị ngành nước, ngành điện, ngành dầu khí |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: gỗ cây, tre, nứa; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát; sơn và kính xây dựng; nhựa đường, bê tông nhựa; sơn chống gỉ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Tuyển dụng lao động và cung ứng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao động trong nước (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |