3501429324 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Khanh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH KHANH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH KHANH CO., LTD |
| Mã số thuế | 3501429324 |
| Địa chỉ |
Số 22 Phan Kế Bính, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Mạnh Hùng |
| Điện thoại | 0254 359 257 |
| Ngày hoạt động | 03/08/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình dầu khí, xây dựng cảng và bến cảng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất bê tông thương phẩm (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, lắp đặt các chân đế giàn khoan và các kết cấu kim loại; Sản xuất các sản phẩm cơ khí; Chống ăn mòn kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công tại các khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa chân đế giàn khoan, tàu thuyền, các phương tiện nổi. Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghệ, thiết bị điều khiển, tự động hóa trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt, duy tu, sửa chữa, bảo dưỡng các công trình dầu khí (ngoài biển và trên đất liền), chân đế giàn khoan, các kết cấu kim loại, bồn bể chứa |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình dầu khí, xây dựng cảng và bến cảng. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014 Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy); Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nao vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô; Mua bán xe cẩu, xe nâng, xe bánh lốp, xe đào đất, xe lu, xe gạt đường (xe ban đường); Mua bán xe ô tô tải |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy 2 bánh, xe mô tô 3 bánh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng, hàng hải; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét; Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: kinh doanh bê tông thương phẩm; Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải xăng dầu và khí hóa lỏng bằng xe bồn |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải xăng dầu và khí hóa lỏng bằng tàu thủy |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan hi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, hệ thống cấp nước, thoát nước, nội thất; đường dây và trạm biến áp dưới 35kv;Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông, hệ thống cấp nước, thoát nước, nội thất, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và dự thầu; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; - Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình, báo cáo đầu tư; Khảo sát, lập dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ (Chỉ được hoạt động sau khi được Cục Đo đạc và Bản đồ cấp Giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe bánh lốp, xe đào đất, xe lu, xe gạt đường (xe ban đường) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng; Cho thuê thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và tuyển dụng lao động theo nhu cầu của người sử dụng trong nước (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55/2013/NĐ-CP ngày 22/05/2013 của Thủ tướng Chính phủ). |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: dịch vụ giặt là quần áo |