3501217143 - Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Xa Bờ O.s
| Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Xa Bờ O.s | |
|---|---|
| Tên quốc tế | O.S OFFSHORE SERVICES EQUIPMENT COMPANY LIMITED. |
| Mã số thuế | 3501217143 |
| Địa chỉ |
Số 42B Đường 30/4, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Xuân Hào |
| Điện thoại | 0254 362 661 |
| Ngày hoạt động | 04/03/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra không phá hủy (NDT); Dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật lao động; Dịch vụ thử tải thiết bị nâng hạ, chằng buộc; thử áp lực đường ống và các thiết bị khác; Kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ hoạt động khảo sát địa vật lý – địa chất công trình và dịch vụ định vị phục vụ công tác tìm kiếm, thăm dò, khái thác dầu khí và các công trình công nghiệp, dân dụng; Dịch vụ quản lý, khai thác các tàu dịch vụ, tàu vận chuyển các sản phẩm dầu khí; Dịch vụ công trình ngầm, dịch vụ khảo sát ROV, dịch vụ lặn khảo sát; dịch vụ xây lắp, bảo dưỡng, sửa chữa, tháo dỡ công trình ngầm, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, và các dịch vụ hậu cần liên quan; Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, đấu nối, chạy thử các công trình dầu khí, Dịch vụ dọn mỏ sau khi kết thúc chu kỳ khai thác, Dịch vụ vận hành, bảo dưỡng các công trình dầu khí, Dịch vụ đo lường, điều khiển cho các công trình dầu khí, các ngành công nghiệp, dân dụng khác; Quản lý vận hành khai thác và kinh doanh các dịch vụ cung cấp xà lan, công trình rải ống, rải cáp và các phương tiện nổi; Dịch vụ quản lý, khai thác, vận hành các tàu chứa dầu (FSO), tàu chứa và xử lý dầu thô (FPSO) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất gia công các ngành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo vệ Môi trường) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa, container, tank (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất, gia công các nghành nghề trên trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định của luật Bảo Vệ Môi Trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ Môi trường) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ dầu khí |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa thùng, bể chứa, container bằng kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, phương tiện nổi |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn các thiết bị phục vụ nghành dầu khí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển, Dịch vụ thuê tàu, Môi giới tàu biển |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra không phá hủy (NDT); Dịch vụ kiểm định an toàn kỹ thuật lao động; Dịch vụ thử tải thiết bị nâng hạ, chằng buộc; thử áp lực đường ống và các thiết bị khác; Kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động chuyên ngành dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo các quy định của pháp luật) |