3502208127 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Giếng Khoan Dầu Khí Toàn Cầu
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Giếng Khoan Dầu Khí Toàn Cầu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GLOBAL PETRO WELL SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GPWS |
| Mã số thuế | 3502208127 |
| Địa chỉ |
7/24 Nguyễn Thị Định, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Khắc Đạm |
| Điện thoại | 0643 594 441 |
| Ngày hoạt động | 16/11/2012 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Chi tiết: - Họat động cung cấp dịch vụ sửa giếng, đo địa vật lý, xử lý, minh giải số liệu địa vật lý giếng khoan, hoàn thiện giếng khoan cho ngành dầu khí; - Kinh doanh dịch vụ nỗ mìn phục vụ thi công công trình, thăm dò, khai thác trong ngành dầu khí; Tiêu hủy VLNCN kém phẩm chất, hết thời hạn sử dụng trong ngành dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: - Họat động cung cấp dịch vụ sửa giếng, đo địa vật lý, xử lý, minh giải số liệu địa vật lý giếng khoan, hoàn thiện giếng khoan cho ngành dầu khí; - Kinh doanh dịch vụ nỗ mìn phục vụ thi công công trình, thăm dò, khai thác trong ngành dầu khí; Tiêu hủy VLNCN kém phẩm chất, hết thời hạn sử dụng trong ngành dầu khí (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất cho dung dịch ngành khoan và khai thác dầu khí; |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, tàu và giàn khoan dầu khí; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng và vật tư ngành dầu khí |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất; Mua bán hóa chất cho dung dịch ngành khoan và khai thác dầu khí; |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê đất, thuê văn phòng và thuê kho |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra tình trạng làm việc của máy móc, vật tư, thiết bị; Phân tích, tư vấn cho khách hàng việc sửa chữa, thay thế hoặc hủy bỏ máy móc, vật tư, thiết bị; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe ô tô, các loại xe cơ giới; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Cho thuê phương tiện vận tải và phương tiện bốc xếp hàng hóa; |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lao động (Cung ứng và tuyển dụng lao động chuyên ngành dầu khí) (chỉ được phép họat động khi có giấy phép của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội; và phải đảm bảo các điều kiện theo quy định của pháp luật chuyên ngành) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |