0303167992 - Công Ty Cổ Phần Tự Động Công Nghiệp O Mi Na
| Công Ty Cổ Phần Tự Động Công Nghiệp O Mi Na | |
|---|---|
| Tên quốc tế | O MI NA INDUSTRIAL AUTOMATION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | OMINA J.S.C |
| Mã số thuế | 0303167992 |
| Địa chỉ |
78/17/8 Trần Thị Trọng, Phường Tân Sơn, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Từ Tâm |
| Ngày hoạt động | 09/02/2004 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử dân dụng và công nghiệp. Bán buôn thiết bị khí nén thủy lực, thiết bị đo lường điều khiển. Bán buôn, lắp đặt nồi hơi các loại. Bán buôn trang thiết bị y tế và dụng cụ y khoa. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ kiện dùng cho phòng thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị công cụ dụng cụ như: Máy khoan, máy cắt, máy hàn, máy rửa, xịt |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện (Trừ truyền tải và điều độ Hệ thống điện quốc gia). |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện, điện tử dân dụng và công nghiệp. Bán buôn thiết bị khí nén thủy lực, thiết bị đo lường điều khiển. Bán buôn, lắp đặt nồi hơi các loại. Bán buôn trang thiết bị y tế và dụng cụ y khoa. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường; Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ kiện dùng cho phòng thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị công cụ dụng cụ như: Máy khoan, máy cắt, máy hàn, máy rửa, xịt |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn container. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về kỹ thuật. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container và container văn phòng; dịch vụ cho thuê hệ thống điện năng lượng mặt trời |