3500810689 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp – Dịch Vụ Tân Thịnh
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp - Dịch Vụ Tân Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN THINH CONSTRUCTIONS SERVICES CO.,LTD |
| Tên viết tắt | TCONS |
| Mã số thuế | 3500810689 |
| Địa chỉ |
8 Bình Giã, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Tân Thời |
| Điện thoại | 0254 625 635 |
| Ngày hoạt động | 16/08/2007 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Xây dựng công trình công trình công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác vật liệu xây dựng; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình công trình giao thông đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước thải; |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình công trình giao thông đường thuỷ; |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; Xây dựng công trình công trình công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt điện dân dụng, điện công nghiệp; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị xử lý nước thải, chất thải và làm sạch nước; Kinh doanh vật tư, thiết bị công trình giao thông; |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu và sản phẩm của chúng; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng trang trí nội thất; |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe máy vận chuyển và thi công công trình; |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết : Trồng, chăm sóc và duy trì cây xanh, vườn, công viên; |