3502452943 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hàng Hải Biển Đông
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Công Trình Hàng Hải Biển Đông | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502452943 |
| Địa chỉ |
Số 110/19A Phạm Hồng Thái, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Kha Ly |
| Điện thoại | 0918 903 992 |
| Ngày hoạt động | 22/04/2021 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, đóng mới các sản phẩm cơ khí |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất bình đồ luồng hàng hải điện tử |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị điện lạnh |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện tử và quang học |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ phòng, chống ô nhiễm môi trường biển nhằm đảm bảo an toàn cho các khu vực hàng hải và các vùng nước cảng biển |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình nhà công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình cửa cống, đập, đê. Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp năng lượng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác, bán buôn thiết bị điện công nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý và dịch vụ hàng hải; Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông,cung cấp dịch vụ không có hạ tầng mạng |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Cung cấp dịch vụ viễn thông,cung cấp dịch vụ không có hạ tầng mạng |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà ở - Kinh doanh bất động sản, nhà và hạ tầng khu đô thị mới, khu công nghiệp - Cho thuê văn phòng làm việc - Kinh doanh kho, bãi, bến cảng, cho thuê kho bãi, nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản. Quảng cáo bất động sản. Định giá bất động sản |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Hoạt động đo đạc và bản đồ,Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước -Thiết kế quy hoạch xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp, thiết kế cơ – điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình , Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả của dự án;Xác định chỉ tiêu xuất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng, Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng, Kiểm soát chi phí xây dựng công trình , Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng,Thẩm tra thiết kế xây dựng, Kiểm định xây dựng Tư vấn quản lý dự án, Thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp - Khảo sát địa hình, địa chất công trình - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều) - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều) - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án công trình dân dụng, công nghiệp năng lượng, công trình giao thông (đường thuỷ nội địa - hàng hải), công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi - đê điều) - Định giá xây dựng |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Đào tạo nghề |