3501472369 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lai Dắt Tàu Biển Vũng Tàu
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Lai Dắt Tàu Biển Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VUNG TAU TUGBOAT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VUNG TAU TUGBOAT CO., LTD. |
| Mã số thuế | 3501472369 |
| Địa chỉ |
Số 102 Hoàng Văn Thụ, Phường Tam Thắng, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Đình Úy |
| Ngày hoạt động | 18/09/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hảiDịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy; Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ; Đại lý vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ cảng và bến cảng; Ứng cứu trần dầu; Cho thuê tàu thủy và các phương tiện nổi; môi giới và cho thuê tàu biển, xà lan, tàu kéo. Cung cấp dịch vụ hạ thủy tàu. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Nạo vét cửa sông, cửa biển, luồng lạch, bến cảng, kênh mương. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy; Đóng mới tàu, thuyền, giàn khoan và các phương tiện nổi. |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện, thiết bị bảo đảm an toàn hàng hải và công nghiệp khác. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu, thuyền, giàn khoan và các phương tiện nổi, các phương tiện thủy. |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, duy tu luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác; Sửa chữa, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp phục vụ ngành hàng hải. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hưởng hoa hồng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí; Mua bán máy móc, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; Mua bán lưới đánh bắt ngành thủy - hải sản; phao, lưới câu, dây câu, áo cứu sinh, phao cứu sinh. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng. |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…); Mua bán nước đá. |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước . |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng. |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Trục vớt tàu, thuyền; Cứu hộ trên sông, trên biển; Cung ứng dịch vụ vận hành hệ thống báo hiệu đèn biển; Cung ứng dịch vụ vận hành hệ thống báo hiệu hàng hải luồng tàu biển; Khảo sát và thực hiện thanh thải chướng ngại vật trên các luồng hàng hải, vùng nước cảng biển và các công trình khác. Lắp đặt, quản lý, khai thác các bến phao neo đậu tàu; Điều tiết bảo đảm an toàn hàng hải đối với các công trình thi công và các hoạt động khác diễn ra trên vùng nước cảng biển và luồng hàng hải. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hảiDịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy; Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ; Đại lý vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ cảng và bến cảng; Ứng cứu trần dầu; Cho thuê tàu thủy và các phương tiện nổi; môi giới và cho thuê tàu biển, xà lan, tàu kéo. Cung cấp dịch vụ hạ thủy tàu. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Bán đồ uống không cồn, cà phê, trà, nước ngọt, nước khoáng… |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành vận tải biển; Cho thuê các thiết bị hỗ trợ hạ thủy: tời, bơm, túi khí, …. Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy, cho thuê container. |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa. |