3601997955 - Công Ty TNHH Đại Bình Minh
| Công Ty TNHH Đại Bình Minh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3601997955 |
| Địa chỉ |
Tổ 10, Khu 12, Xã Bình An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Đức Uông |
| Điện thoại | 0933 066 068 |
| Ngày hoạt động | 23/07/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đại lý dịch vụ thu cước điện thoại, viễn thông (theo hợp đồng với nhà cung cấp). (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa như: gạch, ngói chịu lửa. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm ; - Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm; - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung ; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, hệ thống chống cháy, chống sét. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tự động hóa. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán yến sào tinh chế, yến thô |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại các loại và linh kiện điện thoại. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi rừng trồng (không chứa củi tại trụ sở). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch các loại. Bán buôn thiết bị vệ sinh. (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). Bán lẻ bia, đồ uống không cồn. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại các loại và linh kiện điện thoại. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch các loại. Bán lẻ thiết bị vệ sinh. (không chứa VLXD tại trụ sở) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ ống nước các loại. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị điện. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý dịch vụ thu cước điện thoại, viễn thông (theo hợp đồng với nhà cung cấp). (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Chi tiết: Đại lý bán vé số. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại các loại. |