3602098929 - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Quốc Đại Thành
| Công Ty Cổ Phần Môi Trường Quốc Đại Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QUOC DAI THANH ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3602098929 |
| Địa chỉ |
Kiosque Số 7, Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 7, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Thị Hải Âu |
| Điện thoại | 0251 389 538 |
| Ngày hoạt động | 25/09/2009 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu (không chứa phế liệu tại trụ sở). - Bán buôn gỗ vụn, mùn cưa, dăm bào (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn hóa chất khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hoá chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề) (không chứa hàng tại trụ sở). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Ép mùn cưa, dăm bào - Ép gỗ vụn các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (sản xuất ngoài tỉnh) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống máy móc thiết bị về môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật). |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải, rác thải không độc hại (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, không chứa hàng tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom chất thải, rác thải độc hại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật môi trường và Thông tư số 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không xử lý và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, không xử lý và chứa hàng tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, phù hợp với quy hoạch và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm, phù hợp với quy hoạch và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 3830 | Tái chế phế liệu (không tái chế tại trụ sở). |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước thải |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo may sẵn. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành môi trường. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhớt, mỡ nhờn |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bồn các loại (không chứa hàng tại trụ sở) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu (không chứa phế liệu tại trụ sở). - Bán buôn gỗ vụn, mùn cưa, dăm bào (không chứa hàng tại trụ sở). - Bán buôn hóa chất khác (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hoá chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề) (không chứa hàng tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xử lý môi trường, xử lý rác thải, khí thải và nước thải. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và lập bản cam kết bảo vệ mội trường, lập đè án bảo vệ môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê bồn các loại |
| 7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật; không hoạt động tại trụ sở) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ quản lý cao ốc văn phòng, nhà cao tầng |