2600927985 - Công Ty TNHH Tea Paris Việt Nam
| Công Ty TNHH Tea Paris Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NAM TEA PARIS COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | VIETNAM PARIS TEA CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 2600927985 | 
| Địa chỉ | Xóm Minh Thanh, Xã Minh Đài, Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Xóm Minh Thanh, Xã Minh Đài, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Thị Bình | 
| Ngày hoạt động | 22/12/2014 | 
| Quản lý bởi | Tỉnh Phú Thọ - VP Chi cục Thuế khu vực VIII | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: - Sản xuất, chế biến chè - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến;  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa | 
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Trồng ngô, lúa mỳ, lúa mạch, cao lương, kê.  | 
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 
| 0114 | Trồng cây mía | 
| 0116 | Trồng cây lấy sợi | 
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh - Trồng Rau cải, bắp cải, rau muống, súp lơ, cây bông cải xanh, rau diếp, măng tây, rau cúc, rau cần ta, rau cần tây - Trồng Dưa hấu, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, cà chua, cây cà, cây ớt - Trồng Su hào, cà rốt, cây củ cải, cây hành, cây tỏi ta, cây tỏi tây, cây mùi, cây hẹ - Trồng cây củ cải đường  | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm  | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 
| 0123 | Trồng cây điều | 
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu | 
| 0126 | Trồng cây cà phê | 
| 0127 | Trồng cây chè | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm; - Trồng cây dâu tằm, cây trôm, cây cau, cây trầu không...  | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | 
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: - Sản xuất bánh ngọt khô; - Sản xuất bánh mỳ dạng ổ bánh mỳ; bánh nướng, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả; bánh quy - Sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh bao, bánh ròn, bánh quy cây...) mặn, ngọt; - Sản xuất bánh bắp; bánh phồng tôm; - Sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế...  | 
| 1072 | Sản xuất đường | 
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 
| 1076 | Sản xuất chè | 
| 1077 | Sản xuất cà phê | 
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, chế biến chè - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất dấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến;  | 
| 1311 | Sản xuất sợi | 
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | 
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm | 
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện.  | 
| 1811 | In ấn | 
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy lọc nước, máy giặt, máy sấy  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình thể thao ngoài trời.  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá)  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn chè  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống không cồn, có cồn  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây - Bán buôn Giá sách, kệ... bằng gỗ, song, mây - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn sách, truyện - Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm - Bán buôn văn phòng phẩm. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; bán buôn máy móc, dây truyền sản xuất chè  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương liệu dùng để ướp chè (không bao gồm loại nhà nước cấm)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ chè, đồ uống không cồn, có cồn  | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)  | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ cửa hàng chuyên doanh gạo, lúa mỳ, bột mỳ, ngô...  | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Rau, quả tươi, đông lạnh, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo, sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột  | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |