1101461619-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Stl.52
| Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Stl.52 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1101461619-001 |
| Địa chỉ | Số 15/14, Đường Số 18, Tổ 14, Khu Phố Tân Thắng , Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 15/14, Đường Số 18, Tổ 14, Khu Phố Tân Thắng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Lưu Sỹ Luân
Ngoài ra Lưu Sỹ Luân còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 06/07/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Dĩ An |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng cầu đường, bến cảng. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: công trình cũ bằng cơ giới. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (thực hiện tại công trình) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, hệ thống phòng cháy, chữa cháy ((thực hiện tại công trình)) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lập hồ sơ hoàn thiện công trình. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lập dự án xây dựng trang trại chăn nuôi và bảo tồn động vật quý hiếm (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in ấn. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (không đặt trạm xăng dầu tại địa chỉ chi nhánh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại địa chỉ chi nhánh) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: . |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |