3500425990 - Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Vũng Tàu
| Công Ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Vũng Tàu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VUNG TAU MATERIALS - EQUIPMENT CORPORATION |
| Tên viết tắt | MEPASCO |
| Mã số thuế | 3500425990 |
| Địa chỉ | Số 08 Đường 3/2, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam Số 08 Đường 3/2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Vũ Hưng
Ngoài ra Nguyễn Vũ Hưng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 02543 856 064 |
| Ngày hoạt động | 05/06/2001 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, quản lý và khai thác cảng sông, biển, bến xe, bến tàu; Cho thuê kho, nhà xưởng; Cho thuê văn phòng; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Đại lý xăng dầu. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị cho ngành giao thông vận tải, công nghiệp, dầu khí, xây dựng, hóa chất, thực phẩm; Mua bán thiết bị dụng cụ hệ thống điện; Mua bán thiết bị hàng hải; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động, cứu sinh; Mua bán thiết bị dụng cụ đo lường; Mua bán thiết bị máy móc công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh buôn bán xăng dầu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đồ kim khí |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước ngọt, nước khoáng…) |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh bán lẻ xăng dầu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải xăng, dầu bằng xe bồn |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải tải xăng, dầu bằng tàu thủy, xà lan |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé tàu, ô tô, máy bay. Cung cấp cho tàu biển nhiên liệu, dầu nhờn; Dịch vụ cung ứng tàu biển. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, Quán cà phê, giải khát, khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, quản lý và khai thác cảng sông, biển, bến xe, bến tàu; Cho thuê kho, nhà xưởng; Cho thuê văn phòng; Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; Thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; tư vấn bất động sản; quảng cáo, quản lý bất động sản. Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường thủy (tàu thủy, canô, xuồng máy) không kèm người điều khiển; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường thủy, đường bộ; Cho thuê tài sản thuộc quyền sở hữu của công ty. |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch, lữ hành nội địa. |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che. hoạt động câu cá giải trí. |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khỏe tương tự: tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (Không được dùng các liệu pháp y tế gây chảy máu) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: . Cắt, tỉa và cạo râu. Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắp đẹp, chăm sóc da, masage mặt, spa, thẩm mỹ viện (không sử dụng các liệu pháp y tế) (Không được dùng các liệu pháp y tế gây chảy máu) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |