0311170452 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Công Nghệ Xây Dựng Acons
Công Ty TNHH Kỹ Thuật & Công Nghệ Xây Dựng Acons | |
---|---|
Tên quốc tế | ACONS ENGINEERING &TECHNOLOGY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ACONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311170452 |
Địa chỉ |
28 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chung Bác Ái |
Ngày hoạt động | 21/09/2011 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán và thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế công nghệ xử lý nước và chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công nghệ xử lý nước và chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, tư vấn xây dựng và tư vấn thiết kế xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp; Giao thông; đường dây và TBA. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, thép không gỉ, đồng, chì, nhôm, kẽm và các kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh , tấm, lá ,dài, dạng hình (trừ vàng miếng và bán buôn phế liệu tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. Định giá bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Quản lý dự án xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội, ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán và thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế công nghệ xử lý nước và chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công nghệ xử lý nước và chất thải công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, tư vấn xây dựng và tư vấn thiết kế xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Công nghiệp; Giao thông; đường dây và TBA. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp & PTNT; đường dây và TBA. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |