0317979218 - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Kona
| Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Đầu Tư Xây Dựng Kona | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KONA CONSTRUCTION INVESTMENT AND ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KONA AIC JSC |
| Mã số thuế | 0317979218 |
| Địa chỉ | 108 Trần Đình Xu, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 108 Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Văn Huỳnh |
| Điện thoại | 0588 688 866 |
| Ngày hoạt động | 10/08/2023 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, giám sát hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Tư vấn xây dựng; Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều; Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều; Tư vấn khảo sát; Quản lý dự án; Lập quy hoạch; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy về chữa cháy; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; Quản lý dự án dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; giám sát cơ điện, cấp thoát nước công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ điện, cấp thoát nước công trình; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm bơm, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp điện thế đến 35KV; tư vấn thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm bơm, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1811 | In ấn |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi, đất sét; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: nhiều loại mặt hàng (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; không tồn trữ hóa chất). |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistics. |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, giám sát hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Tư vấn xây dựng; Thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều; Tư vấn giám sát thi công và lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi và đê điều; Tư vấn khảo sát; Quản lý dự án; Lập quy hoạch; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy về chữa cháy; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; Quản lý dự án dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; giám sát cơ điện, cấp thoát nước công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp, thuỷ lợi, đê điều, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ điện, cấp thoát nước công trình; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm bơm, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp điện thế đến 35KV; tư vấn thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, trạm bơm, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; . |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi, khử trùng) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |