0101778163-001 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt | |
---|---|
Mã số thuế | 0101778163-001 |
Địa chỉ |
Lô 37-39A Đường Số 19, Khu Chế Xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Thanh Phương |
Ngày hoạt động | 13/09/2005 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
: Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP. - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) - Hoạt động của các điểm truy cập internet. - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax gia tăng giá trị, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. - Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế. - Dich vụ viễn thông cố định đường dài trong nước. - Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo. - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). - Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động. - Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động. - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động. - Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet. - Đại lý, cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động. - Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet băng thông rộng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, dịch vụ lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, tư vấn, thiết kế lắp đặt chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không hoạt động tại trụ sở) (trừ đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư máy móc chuyên dụng, dân dụng về phát thanh truyền hình, điện, điện tử và viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) 5 |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) (không hoạt động tại trụ sở) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng các phương thức như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán hàng trực tuyến qua truyền hình. - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) (trừ hoạt động đấu giá) (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: - Dịch vụ phát hành phim ảnh, giải trí, giá trị gia tăng trên mạng viễn thông và internet - Dịch vụ truyền hình cáp công nghệ IPTV theo giấy phép số 239/GP-BTTTT |
5914 | Hoạt động chiếu phim (không hoạt động tại trụ sở) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (không hoạt động tại trụ sở) |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết : cáp (không hoạt động tại trụ sở) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác : Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng ISP. - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) - Hoạt động của các điểm truy cập internet. - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng: dịch vụ thư điện tử, dịch vụ thư thoại, dịch vụ truy cập dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ fax gia tăng giá trị, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, dịch vụ chuyển đổi mã và giao thức, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. - Dịch vụ viễn thông cố định quốc tế. - Dich vụ viễn thông cố định đường dài trong nước. - Dịch vụ viễn thông cố định nội hạt: dịch vụ điện thoại, fax, dich vụ truyền số liệu, dịch vụ truyền dẫn tín hiệu truyền hình, dịch vụ thuê kênh, dịch vụ telex, dịch vụ điện báo. - Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, internet (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép). - Đại lý cung cấp các dịch vụ truyền hình, phim ảnh, âm nhạc trên mạng Internet, điện thoại di động. - Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động. - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động. - Đại lý, cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, internet. - Đại lý, cung cấp trò chơi trực tuyến trên mạng Internet, điện thoại di động. - Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ internet băng thông rộng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết : Cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (không hoạt động tại trụ sở) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm (trừ hoạt động môi giới bảo hiểm) (không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo (không hoạt động tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị mạng viễn thông và internet |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Vận Tải Việt Nhật
: 0300823766
: Kawase Kohichi
: 18A, Đường Lưu Trọng Lư, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Hoạt động viễn thông khác
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Kinh Doanh Thương Mại Minh Đức
: 0110287877
: Nguyễn Thị Hoài
: Số 6 Ngõ 363 Tổ 2 Phố Nam Dư, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0107980986
: Phạm Văn Huân
: Số 3 - N3 -Tt5 Khu Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0202090197
: Lê Văn Hiếu
: Số 8/49 Nguyễn Công Trứ, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0107500414
: Nguyễn Lê Thắng
: Tầng 11 Và Tầng 14, Tòa Nhà Tasco, Lô Hh2-2, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 1102078039-001
: Huỳnh Ngọc Dũng
: Thửa Đất Số 277, Tờ Bản Đồ Số 26, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3300642878-001
: Nguyễn Văn Hóa
: Kiệt 57/7 Phạm Đình Hổ, Phường Thuận Lộc, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế
: 8940290856-001
: Đỗ Thị Thanh
: Số Nhà 836, Thôn Lâm Nghiệp, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Hà Nội
: 1201700853
: Trần Thanh Hoà
: Số 166, Ấp An Phú, Xã An Thạnh Thủy, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 8939833748-001
: Lâm Thị Hằng
: Xóm Phượng Đông 2, Xã Hải Nam, Huyện Hải Hậu, Nam Định
: 8557715453-001
: Phan Sơn
: 159 Mai Thúc Loan, Phường Đông Ba, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế