0316498906 - Công Ty TNHH Công Nghiệp Pta
| Công Ty TNHH Công Nghiệp Pta | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0316498906 |
| Địa chỉ | 756A Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 756A Âu Cơ, Xã Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Triệu Quang Nhuần |
| Điện thoại | 0523 905 325 |
| Ngày hoạt động | 24/09/2020 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, chế tạo: thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy (không bao gồm thiết bị vận tải). Thi công cải tạo xe cơ giới |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu dùng trong ngành xe nâng- xe cẩu- thiết bị xếp dỡ hàng hóa. Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu dùng trong ngành phòng cháy - chữa cháy |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị, vật tư, nguyên liệu dùng trong ngành xe nâng- xe cẩu- thiết bị xếp dỡ hàng hóa. Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống xây dựng. Lắp đặt hệ thống thông gió. Lắp đặt hệ thống an ninh như: camera quan sát, hệ thống báo trộm. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống mạng, tổng đài điện thoại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn thiết bị an ninh như: camera giám sát, thiết bị chống trộm. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy , thiết bị chống sét. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị tự động hoá dùng trong dân dụng và công nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh và khai thác cảng biển |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: gửi hàng. Hoạt động giao nhận hàng hoá. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: sản xuất phần mềm |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê container |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |