3502526105 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Pec
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Pec | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PEC TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 3502526105 |
| Địa chỉ | 126/6/3 Trần Phú, Phường 5, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam 126/6/3 Trần Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Văn Công |
| Điện thoại | 0254 362 758 |
| Ngày hoạt động | 22/07/2024 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế cơ khí công trình dầu khí; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình dầu khí; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ lặn. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được tiến lập xưởng gia công, sản xuất trong khu dân cư. Và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo Luật Bảo vệ môi trường) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành cơ khí, thiết bị điện công nghiệp. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: ; Vận hành, thử tải hệ thống, thiết bị, đường ống dẫn dầu, dẫn khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị dưới nước. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dầu khí, hóa chất, điện, nhà xưởng, văn phòng, hạ tầng khu công nghiệp; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế cơ khí công trình dầu khí; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình dầu khí; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thử không phà hủy; xử lý nhiệt mối hàn kim loại và các vật liệu bằng kim loại khác |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: ; Cho thuê xe tải, xe ben, xe ban, xe ủi,... |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền, xà lan, ca nô; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Sở Lao động-Thương binh và Xã hội) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |