0301442033 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Thuận
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt cải tạo phương tiện vận tải đường thủy - bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng ô tô |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa xe gắn máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải. Đại lý đổi ngoại tệ (Trừ môi giới bất động sản) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, lắp ráp, cài đặ phần mềm máy vi tính. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế (Trừ dầu nhớt cặn) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải đường thuy - bộ. Mua bán thiết bị công nghiệp. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khác bằng xe buýt. Kinh doanh vận tải bằng ô tô; Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: ; cho thuê xe du lịch |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung : Vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, thăm quan các điểm thăm quan du lịch như bản tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao; Hoạt động hướng dẫn du lịch. - Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |