0304925744-003 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ngôi Sao Kỹ Thuật Số Tại Phú Quốc
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ngôi Sao Kỹ Thuật Số Tại Phú Quốc | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH CÔNG TY CP NGÔI SAO KTS TẠI PHÚ QUỐC |
Mã số thuế | 0304925744-003 |
Địa chỉ | Tổ 1, Ấp Gành Dầu, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Tổ 1, Ấp Gành Dầu, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Quang |
Điện thoại | 0165 246 118 |
Ngày hoạt động | 21/10/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính cầm tay (PDA), máy chủ, máy in, máy photocopy, máy chiếu, màn hình, bàn phím, chuột; sản xuất thiết bị phòng học ngoại ngữ, thiết bị điều khiển, thiết bị phòng học kế toán mô phỏng, thiết bị phòng thực hành quản trị kinh doanh, thiết bị phòng thực hành kế toán, thiết bị thư viện số thông minh (Không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm từ giấy (trừ chế biến gỗ- sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính cầm tay (PDA), máy chủ, máy in, máy photocopy, máy chiếu, màn hình, bàn phím, chuột; sản xuất thiết bị phòng học ngoại ngữ, thiết bị điều khiển, thiết bị phòng học kế toán mô phỏng, thiết bị phòng thực hành quản trị kinh doanh, thiết bị phòng thực hành kế toán, thiết bị thư viện số thông minh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất bảng điều khiển (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lắp ráp hộp mực in, máy photocopy, máy fax; Lắp ráp máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính cầm tay (PDA), máy chủ, máy in, máy photocopy, máy chiếu, màn hình, bàn phím, chuột, camera, máy lạnh, điện thoại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp. Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế. Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ giáo dục; Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hàng trang trí nội thất, ngoại thất. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng kinh doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi, vận tải hành khách bằng xe khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây chi tiết: thiết lập mạng viễn thông công cộng và cung cấp dịch vụ viễn thông, thiết lập mạng lưới và kinh doanh các dịch vụ viễn thông |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: cung cấp dịch vụ truy nhập internet (ISP), cung cấp dịch vụ ứng dụng internet (OPS), cung cấp nội dung thông tin internet (ICP) không kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy nhập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |