3501711521 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Huy Hoàng
| Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Huy Hoàng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HUY HOANG INVESTMENT TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HUY HOANG INVESTMENT TRADING AND SERVICES CO., LTD |
| Mã số thuế | 3501711521 |
| Địa chỉ | 312 Nguyễn An Ninh, Phường 7, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam 312 Nguyễn An Ninh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Ngọc Hải |
| Điện thoại | 0254 362 757 |
| Ngày hoạt động | 01/10/2010 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách liên tỉnh, nội tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý tráng phủ kim loại và sơn chống ăn mòn; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị xây dựng, thiết bị điện, cần cẩu, xe xúc, xe tải; |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền, xà lan, ca nô; |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Chi tiết: Cung cấp nước cho công trình) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa, vệ sinh nội thất, sửa chữa, bảo dưỡng và thay thế phụ tùng xe ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống, rượu bia; |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán container, bồn chứa; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ các loại. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh ngành nghề này khi đã có đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường) Mua bán hóa chất (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách liên tỉnh, nội tỉnh; Vận tải hành khách theo hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng; |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thủy; |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung cấp xăng dầu, nhiên liệu cho tàu thủy, cho máy móc, thiết bị có động cơ chạy bằng xăng dầu, nhiên liệu |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Bán đồ giải khát; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy phát điện; Cho thuê thiết bị văn phòng; Cho thuê container, bốn chứa; Cho thuê ca nô, xà lan, tàu thủy, tàu kéo; Cho thuê máy nén khí, máy hàn, xe nâng, xe cần cẩu các loại, máy đào, máy ủi, xe lu, xe ben, xe ban, xe tải có gắn cần cẩu, xe bồn chở nước, xe bồn chở dầu, xe bồn các loại, xe trộn bê tông và cho thuê các thiết bị máy móc khác liên quan đến xây dựng. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Bộ Lao động Thương Binh và Xã Hội tỉnh cấp giấy phép và phải đảm bảo các điều kiện theo quy định tại Nghị định số 55) |