0301448317 - Công Ty TNHH Nông Hải Sản Thực Phẩm Hải Vương
| Công Ty TNHH Nông Hải Sản Thực Phẩm Hải Vương | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0301448317 |
| Địa chỉ | 249 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 249 Ung Văn Khiêm, Phường Thạnh Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Xuân Ngọc
Ngoài ra Nguyễn Thị Xuân Ngọc còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0283 899 982 |
| Ngày hoạt động | 27/03/1992 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp chi tiết: Lập vườn ươm trồng các loại cây, cây cảnh và hoa. |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi chi tiết: Nuôi các loại chim cá cảnh và một số loài động vật quý. |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Lập bể cá, nuôi cá cảnh. |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hải sản. |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến nông sản, thực phẩm. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Sửa chữa, đóng mới tàu ghe các loại bằng gỗ. |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Buôn bán hàng tư liệu sản xuất. Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng (trừ sản xuất và bán buôn vật liệu xây dựng tại trụ sở) (trừ bán buôn bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn. |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ khách du lịch. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ vui chơi phục vụ khách du lịch (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng; trừ hoạt động của các sàn nhảy, vũ trường, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ; trừ hoạt động của các phòng hát karaoke; trừ dịch vụ massage) |