0300447173 - Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam
Tổng Công Ty Cổ Phần Đường Sông Miền Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | Southern Waterborne Transport Corpporation |
Tên viết tắt | sowatco |
Mã số thuế | 0300447173 |
Địa chỉ | 298 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 298 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Vũ Thành
Ngoài ra Đặng Vũ Thành còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 09/06/2009 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni, chất sơn quét tương tự |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép. Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thùng và container |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng tàu, thuyền; sản xuất và lắp đặt phao tiêu báo hiệu đường thủy, phao neo tàu. |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng tàu thuyền |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sữa chữa tàu thuyền. |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, thủy lợi, kết cấu công trình. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, thủy lợi, kết cấu công trình. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: sản xuất, bến bãi, nhà xưởng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, dầu nhờn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước tinh khiết, nước khoáng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng thay thế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, dầu nhờn; Mua bán nước giải nhiệt động cơ, mua bán than đá. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng , clanke. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán mũ bảo hiểm |
4920 | Vận tải bằng xe buýt chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng container, hàng siêu trường, siêu trọng. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường biển theo hợp đồng |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Hoạt động khi bãi (kể cả kinh doanh bãi ICD, cảng cạn) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy, lai dắt tàu biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hành lý, hàng hóa đường bộ, đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan (giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu, khai thuê hải quan). Đại lý vận tải. Kinh doanh dịch vụ hàng hải : đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, kiểm điếm hàng hoá, lai dắt tàu biển, sửa chữa tàu biển tại cảng, vệ sinh tàu biển. Vận tải đa phương thức quốc tế và vận tải đa phương thức nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê (Đầu tư, xây dựng, kinh doanh nhà). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Đưa người lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài. |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ du lịch khác. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ du lịch khác. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn. Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: bảo dưỡng và sữa chữa máy vi tính, máy văn phòn |