3702280138 - Công Ty TNHH Thương Mại Anheuser-Busch Inbev Việt Nam
| Công Ty TNHH Thương Mại Anheuser-Busch Inbev Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANHEUSER-BUSCH INBEV VIETNAM TRADING COMPANY LTD |
| Mã số thuế | 3702280138 |
| Địa chỉ | Số 2 Vsip Ii-A Đường Số 28, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Ii-A, Phường Vĩnh Tân, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Số 2 Vsip Ii-A Đường Số 28, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore Ii-A, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Craig Stuart Maclean |
| Ngày hoạt động | 23/05/2014 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 2203.00.10, 2203.00.90, 3923, 3924, 3926, 4016, 4202, 4419.00.00, 4421, 4811, 4823, 4901, 6109, 6203, 6204, 6211, 6302, 6307, 6402, 6505, 6601, 7010, 7013, 7310, 7323, 7615, 8215, 8418, 8506, 8507, 8513, 8518, 8523 (loại trừ quyền nhập khẩu đối với các hàng hóa có mã HS: 8523.21.90, 8523.29.21, 8523.29.29, 8523.29.41, 8523.29.42, 8523.29.43, 8523.29.49, 8523.29.61, 8523.29.62, 8523.29.63, 8523.29.69, 8523.29.81, 8523.29.82, 8523.29.83, 8523.29.84, 8523.29.89, 8523.29.93), 8543, 9405, 9506 |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS: 2203.00.10, 2203.00.90, 3923, 3924, 3926, 4016, 4202, 4419.00.00, 4421, 4811, 4823, 4901, 6109, 6203, 6204, 6211, 6302, 6307, 6402, 6505, 6601, 7010, 7013, 7310, 7323, 7615, 8215, 8418, 8506, 8507, 8513, 8518, 8523 (loại trừ quyền nhập khẩu đối với các hàng hóa có mã HS: 8523.21.90, 8523.29.21, 8523.29.29, 8523.29.41, 8523.29.42, 8523.29.43, 8523.29.49, 8523.29.61, 8523.29.62, 8523.29.63, 8523.29.69, 8523.29.81, 8523.29.82, 8523.29.83, 8523.29.84, 8523.29.89, 8523.29.93), 8543, 9405, 9506 |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối bán buôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS: 2203.00.10, 2203.00.90, 3923, 3924, 3926, 4016, 4202, 4419.00.00, 4421, 4811, 4823, 4901, 6109, 6203, 6204, 6211, 6302, 6307, 6402, 6505, 6601, 7010, 7013, 7310, 7323, 7615, 8215, 8418, 8506, 8507, 8513, 8518, 8523, 8543, 9405, 9506 |