0101340940-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Hệ Thống Mới Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Hệ Thống Mới Việt Nam Tại Thành Phố Hồ Chí Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NEW SYSTEM VIETNAM CO.,LTD - HCM BRANCH |
| Tên viết tắt | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG MỚI VIỆT NAM TẠI TP.HCM |
| Mã số thuế | 0101340940-001 |
| Địa chỉ | 18B Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 18B Nam Quốc Cang, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Tomoyasu Kita |
| Điện thoại | 0283 926 010 |
| Ngày hoạt động | 05/03/2004 |
| Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ thực hiện phần mềm; Dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt phần cứng máy tính (thiết bị phần cứng) và mạng máy tính. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị văn phòng bao gồm cả máy tính |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định của pháp luật. |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ lập trình |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tích hợp hệ thống; Dịch vụ thực hiện phần mềm; Dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong việc lắp đặt phần cứng máy tính (thiết bị phần cứng) và mạng máy tính. |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: ; Dịch vụ lắp đặt phần cứng và thiết bị mạng và các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng ( bao gồm chuyển giao công nghệ, hướng dẫn sử dụng, bảo hành, bảo trì) |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (Doanh nghiệp không được cung cấp “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm cả xử lý giao dịch (có mã CPC 843**) và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**)) |
| 6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật. |