3603818859 - Công Ty TNHH Ann Homies
| Công Ty TNHH Ann Homies | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ANN HOMIES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | ANN HOMIES CO LTD |
| Mã số thuế | 3603818859 |
| Địa chỉ | Số 41 Đường Tân Thới Hiệp 20, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Số 41 Đường Tân Thới Hiệp 20, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thành Vinh |
| Điện thoại | 0936 066 824 |
| Ngày hoạt động | 23/06/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1076 | Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Trừ tái chế phế thải nhựa tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: : hạ tầng công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn linh kiện, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn dây cáp điện, dây dẫn điện; Bán buôn container; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng đông lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi vật liệu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ phế thải kim loại và mua bán vàng miếng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn nhựa, các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn phân bón; Bán buôn các sản phẩm từ cao su, cao su nguyên sinh; Bán buôn củi trấu, củi mùn cưa, than bùn, sơ dừa, bã mía. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |