0313365915 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đèo Cả
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đèo Cả | |
---|---|
Tên quốc tế | DEO CA GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DEOCA GROUP |
Mã số thuế | 0313365915 |
Địa chỉ |
32 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Huy |
Ngày hoạt động | 23/07/2015 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
(CPC 513) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi, các loại khoáng sản khác do cơ quan có thẩm quyền cấp, không bao gồm: khoáng sản cấm khai thác theo quy định của pháp luật. (Không hoạt động tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động ngành nghề kinh doanh này để phục vụ thi công xây dựng dự án sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và được cấp phép đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in ấn bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan; không bao gồm hoạt động in xuất bản phẩm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không bao gồm các dịch vụ liên quan đến hoạt động in xuất bản phẩm) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở) (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (không hoạt động tại trụ sở) (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng: cửa nhựa, cửa sổ, khung mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá vôi, bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cọc tiêu, biển báo, cống bê tông xi măng và tấm hộ lan mềm dùng cho giao thông dùng cho đường bộ; sản xuất dầm cầu thép (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở) (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 885) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị, không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác (CPC 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa sản phẩm điện (CPC 633) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (CPC 884; 885) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (CPC 513) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 513) (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 5133) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (CPC 5134) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác; lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 514; 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê liên quan đến trang thiết bị xây dựng (CPC 518) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 61111) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn sản phẩm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (không bao gồm hoạt động nhập khẩu và phân phối các loại thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông có chưa vật phẩm đã ghi hình trên mọi chất liệu) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy (CPC 622) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) (trừ kim loại quý và đá quý) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, ngoại trừ hàng cấm theo thông tư 34/2013/TT-BCT của bộ công thương (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở và trừ đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (CPC 7121; 7122) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (CPC 7123) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách, trừ vận tải nội địa (CPC 7211) (Doanh nghiệp được thành lập các công ty vận hành đội tàu treo cờ Việt Nam: Thuyền viên nước ngoài được phép làm việc trên các tàu biển treo cờ Việt Nam (hoặc được đăng ký ở Việt Nam) thuộc sở hữu của các doanh nghiệp liên doanh tại Việt Nam, nhưng tổng số không vượt quá 1/3 định biên của tàu. Thuyền trưởng hoặc thuyền phó thứ nhất phải là công dân Việt Nam) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách (CPC 7221) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa (CPC 7222) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 7422) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường bộ; Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ; Quản lý, khai thác, duy tu, bảo trì, bảo dưỡng các công trình cầu, hầm, đường bộ và các công trình hạ tầng giao thông khác; Kinh doanh, khai thác trạm dừng nghỉ; Hoạt động thu phí, thu cước đường bộ và các công trình hạ tầng giao thông khác; Đảm bảo giao thông khi có thiên tai địch họa xảy ra trên địa bàn được giao. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đặt, giữ chỗ bằng máy vi tính đối với dịch vụ vận tải bằng hàng không (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ khách sạn (CPC 64110) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (trừ tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý, Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp; Tư vấn và giúp đỡ kinh doanh hoặc dịch vụ lập kế hoạch, tổ chức, hoạt động hiệu quả, thông tin quản lý (trừ tư vấn tài chính, pháp lý, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Quản lý dự án; Quản lý, vận hành hệ thống chiếu sáng công cộng đô thị; Thiết kế máy móc và thiết bị |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (CPC 8676) |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở; không bao gồm hoạt động quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu chuyển giao công nghệ tin học viễn thông |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động tạm thời trong nước (không bao gồm hoạt động cung ứng hoặc đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Hoạt động đấu giá độc lập) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
8533 | Đào tạo cao đẳng Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ giáo dục khác (CPC 929 bao gồm đào tạo ngoại ngữ) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |