1702135433 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Hoài Nam
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Bảo Vệ Hoài Nam | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1702135433 |
| Địa chỉ | Số 156/10 Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu Phố 2, Phường Rạch Sỏi, Thành Phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Số 156/10 Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu Phố 2, Phường Rạch Giá, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Văn Hoài Nam
Ngoài ra Văn Hoài Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0939 094 296 |
| Ngày hoạt động | 07/08/2018 |
| Quản lý bởi | Tp. Rạch Giá - Đội Thuế liên huyện thành phố Rạch Giá - Kiên Hải |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu, đường, cống |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Nạo vét kênh |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống trả lời tự động; lắp đặt hệ thống xây dựng kỹ thuật dân dụng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; bán buôn hệ thống báo cháy, chữa cháy, chống sét, hệ thống camera quan sát, hệ thống trả lời tự động |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox các loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây dựng, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vec ni, gạch ốp lát, cừ tràm, gỗ xây dựng, thiết bị vệ sinh và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: đường bộ và cảng sông |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy tính và thiết bị ngoại vi; thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; thiết bị công nghệ thông tin |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giữ xe |