3700720496 - Công Ty TNHH Behn Meyer Việt Nam

Công Ty TNHH Behn Meyer Việt Nam
Tên quốc tế BEHN MEYER VIETNAM CO.,LTD
Mã số thuế 3700720496
Địa chỉ Số 36, Đường Số 6, Khu Công Nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Khấu Thị Thiên Kim
Điện thoại 0274 376 603
Ngày hoạt động 30/06/2008
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp

- Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 0201, 0202, 0203, 0207, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0408, 0504, 0511, 09101200, 1108, 11090000, 1212, 1301, 1302, 17029040, 1905, 2102, 2103, 2106, 2306, 2309, 2501, 25020000, 25030000, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 25090000, 2512000000, 2513, 2518, 2712, 2801, 2803, 28062000, 28070000, 28080000, 280920, 28100000, 2811, 2815, 2816, 2817, 2818, 2820, 2821100000, 282300000, 2825, 2826, 28273200, 2827600000, 2832, 2833, 2835, 2836, 2842, 2905, 29062900, 2907, 2909, 2915, 2917, 2918, 2919, 2921, 2922, 2923, 2930, 293299, 2933, 2936, 2940, 2941, 30019000, 3002, 3004, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105 (loại trừ mã 310500020, 3105200000), 3201, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206, 3207, 3208, 3209, 3210, 32110000, 3212, 3214900000, 3301, 3302, 3402, 3403, 3404, 3501, 3502, 35040000, 3505, 3506, 3507, 3802, 3804, 3808 (loại trừ bán buôn mã 3808501200, 3808501910, 3808912000, 3808919010), 3811, 3812, 3815, 3816, 3821, 3824, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 391231000, 39139000, 3914, 3917, 3920, 3923, 4002, 47010000, 47020000, 4703, 4704, 47050000, 4706, 4707, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 48120000, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 490810000, 5407, 5906, 5911, 6305, 6909190000, 6909120000, 7010, 7018, 7612, 7616, 8404, 84135030, 84136040, 84137039, 84138111, 84212990, 84219920, 8438, 9603, 9606, 9027, 2819, 2827, 2914, 2924, 2928, 2931, 29420000, 3214, 3405, 3809, 3810, 3912, 4009, 4010, 4016, 5402, 6307, 7306, 7318, 7320, 7326, 7603, 8204, 8409, 8413, 8414, 8421, 8481, 8482, 8483, 8484; 0401, 0402, 0902, 1702 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 2002, 2101, 2526, 2530, 2615, 27101990, 2713, 2821, 2840, 2847, 2904, 2906, 2916, 2926, 2932, 2938, 3304, 3823, 3926, 5503, 6805, 6909, 8208, 8302, 8418, 8424, 8435, 8528, 8537, 9008; các hàng hóa là thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản thuộc mã HS: 3001, 3003, 3005, 3006; và 0712, 0904, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1102, 1104, 1211, 1515, 17019990 (loại trừ bán buôn các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 1901, 2009, 2302, 25111000, 25199010, 25202090, 25222000, 26100000, 283090, 2920, 29252900, 2934, 3401, 3503, 38011000, 3806, 68042100, 68061000, 68069000, 72051000, 72052900, 74032100 theo quy định của pháp luật Việt Nam; và Thức ăn, phụ gia và nguyên liệu thức ăn thủy sản. Thuốc, hóa chất, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam; các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. - Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 0402, 0404, 2824.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đóng gói, sang chiết các hàng hóa do Công ty phân phối (ngoại trừ các hàng hóa là hóa chất không được thực hiện sang chiết, đóng gói); Phối trộn và sản xuất cho phụ gia thức ăn chăn nuôi và thực phẩm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi đã làm thủ tục đầu tư theo quy định của pháp luật).
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản.
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hỗn hợp nhựa (không thực hiện tại trụ sở chính trong Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương).
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và bảo dưỡng cho các máy móc thiết bị do Công ty cung cấp theo quy định pháp luật hiện hành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lắp đặt và thi công các dự án cấp thoát nước và xử lý nước thải
4690 Bán buôn tổng hợp
- Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 0201, 0202, 0203, 0207, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0408, 0504, 0511, 09101200, 1108, 11090000, 1212, 1301, 1302, 17029040, 1905, 2102, 2103, 2106, 2306, 2309, 2501, 25020000, 25030000, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 25090000, 2512000000, 2513, 2518, 2712, 2801, 2803, 28062000, 28070000, 28080000, 280920, 28100000, 2811, 2815, 2816, 2817, 2818, 2820, 2821100000, 282300000, 2825, 2826, 28273200, 2827600000, 2832, 2833, 2835, 2836, 2842, 2905, 29062900, 2907, 2909, 2915, 2917, 2918, 2919, 2921, 2922, 2923, 2930, 293299, 2933, 2936, 2940, 2941, 30019000, 3002, 3004, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105 (loại trừ mã 310500020, 3105200000), 3201, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206, 3207, 3208, 3209, 3210, 32110000, 3212, 3214900000, 3301, 3302, 3402, 3403, 3404, 3501, 3502, 35040000, 3505, 3506, 3507, 3802, 3804, 3808 (loại trừ bán buôn mã 3808501200, 3808501910, 3808912000, 3808919010), 3811, 3812, 3815, 3816, 3821, 3824, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 391231000, 39139000, 3914, 3917, 3920, 3923, 4002, 47010000, 47020000, 4703, 4704, 47050000, 4706, 4707, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 48120000, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 490810000, 5407, 5906, 5911, 6305, 6909190000, 6909120000, 7010, 7018, 7612, 7616, 8404, 84135030, 84136040, 84137039, 84138111, 84212990, 84219920, 8438, 9603, 9606, 9027, 2819, 2827, 2914, 2924, 2928, 2931, 29420000, 3214, 3405, 3809, 3810, 3912, 4009, 4010, 4016, 5402, 6307, 7306, 7318, 7320, 7326, 7603, 8204, 8409, 8413, 8414, 8421, 8481, 8482, 8483, 8484; 0401, 0402, 0902, 1702 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 2002, 2101, 2526, 2530, 2615, 27101990, 2713, 2821, 2840, 2847, 2904, 2906, 2916, 2926, 2932, 2938, 3304, 3823, 3926, 5503, 6805, 6909, 8208, 8302, 8418, 8424, 8435, 8528, 8537, 9008; các hàng hóa là thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản thuộc mã HS: 3001, 3003, 3005, 3006; và 0712, 0904, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1102, 1104, 1211, 1515, 17019990 (loại trừ bán buôn các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 1901, 2009, 2302, 25111000, 25199010, 25202090, 25222000, 26100000, 283090, 2920, 29252900, 2934, 3401, 3503, 38011000, 3806, 68042100, 68061000, 68069000, 72051000, 72052900, 74032100 theo quy định của pháp luật Việt Nam; và Thức ăn, phụ gia và nguyên liệu thức ăn thủy sản. Thuốc, hóa chất, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam; các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế mà Việt Nam là thành viên. - Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 0402, 0404, 2824.
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ): Hóa chất và sản phẩm hóa chất sử dụng trong ngành thực phẩm có mã số HS: 0201, 0202, 0203, 0207, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0408, 0504, 0511, 09101200, 1108, 11090000, 1212, 1301, 1302, 17029040, 1905, 2102, 2103, 2106, 2306, 2309, 2501, 25020000, 25030000, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 25090000, 2512000000, 2513, 2518, 2712, 2801, 2803, 28062000, 28070000, 28080000, 280920, 28100000, 2811, 2815, 2816, 2817, 2818, 2820, 2821100000, 282300000, 2825, 2826, 28273200, 2827600000, 2832, 2833, 2835, 2836, 2842, 2905, 29062900, 2907, 2909, 2915, 2917, 2918, 2919, 2921, 2922, 2923, 2930, 293299, 2933, 2936, 2940, 2941, 30019000, 3002, 3004, 3101, 3102, 3103, 3104, 3105 (loại trừ mã 310500020, 3105200000), 3201, 3202, 3203, 3204, 3205, 3206, 3207, 3208, 3209, 3210, 32110000, 3212, 3214900000, 3301, 3302, 3402, 3403, 3404, 3501, 3502, 35040000, 3505, 3506, 3507, 3802, 3804, 3808 (loại trừ mã 3808501200, 3808501910, 3808912000, 3808919010), 3811, 3812, 3815, 3816, 3821, 3824, 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 391231000, 39139000, 3914, 3917, 3920, 3923, 4002, 47010000, 47020000, 4703, 4704, 47050000, 4706, 4707, 4801, 4802, 4803, 4804, 4805, 4806, 48070000, 4808, 4809, 4810, 4811, 48120000, 4813, 4814, 4816, 4817, 4818, 4819, 4820, 4821, 4822, 4823, 490810000, 5407, 5906, 5911, 6305, 6909190000, 6909120000, 7010, 7018, 7612, 7616, 8404, 84135030, 84136040, 84137039, 84138111, 84212990, 84219920, 8438, 9603, 9606, 9027, 2819, 2827, 2914, 2924, 2928, 2931, 29420000, 3214, 3405, 3809, 3810, 3912, 4009, 4010, 4016, 5402, 6307, 7306, 7318, 7320, 7326, 7603, 8204, 8409, 8413, 8414, 8421, 8481, 8482, 8483, 8484; 0401, 0402, 0902, 1702 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 2002, 2101, 2526, 2530, 2615, 27101990, 2713, 2821, 2840, 2847, 2904, 2906, 2916, 2926, 2932, 2938, 3304, 3823, 3926, 5503, 6805, 6909, 8208, 8302, 8418, 8424, 8435, 8528, 8537, 9008; các hàng hóa là thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản thuộc mã HS: 3001, 3003, 3005, 3006; và 0712, 0904, 0906, 0907, 0908, 0909, 0910, 1102, 1104, 1211, 1515, 17019990 (loại trừ các sản phẩm là đường mía, đường củ cải), 1901, 2009, 2302, 25111000, 25199010, 25202090, 25222000, 26100000, 283090, 2920, 29252900, 2934, 3401, 3503, 38011000, 3806, 68042100, 68061000, 68069000, 72051000, 72052900, 74032100 theo quy định của pháp luật Việt Nam; và Thức ăn, phụ gia và nguyên liệu thức ăn thủy sản. Thuốc, hóa chất, sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản theo quy định của pháp luật Việt Nam; các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết Quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho, văn phòng; Cung cấp dịch vụ cho thuê kho.
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và đầu tư nuôi trồng thủy sản

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường An Phú, TP Thuận An, Bình Dương

Công Ty TNHH TM. M&P

: 3703340580
: Nguyễn Đình Mùi
: Ô 47, Lô Ct01A, Khu Định Cư Việt Sing, Đường 22 Tháng 12, Khu Phố 4, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tú Toàn Phát

: 3703335950
: Trần Anh Thuận
: 319/5 Đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Kp4, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Công Ty TNHH Chung Đức Phát Việt Nam

: 3703340083
: Đỗ Trung Nhật
: 80A/1, Đường 22 Tháng 12, Khu Phố 1A, Phường An Phú, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn tổng hợp

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Ân

: 2500632498
: Dương Thị Thùy Dung
: Thôn Giữa, Xã Duy Phiên, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

Công Ty TNHH Nước Giải Khát Suntory Pepsico Việt Nam

: 0300816663
: Ashish Joshi
: Cao Ốc Sheraton, Số 88 Đường Đồng Khởi , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Ánh Sao Thiên

: 0304967783
: Nguyễn Tôn Mỹ An
: 57 Trần Quốc Thảo, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty TNHH Phân Phối Tú Nguyên

: 1102100693
: Vỏ Thị Thảo Nguyên
: 12, Đường Số 5, Khu Phố Bình Quân 3, Phường 4, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Tcv Kids

: 3703341520
: Đậu Thị Dung
: 176/15/1B Nguyễn Thị Tươi, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Công Nghệ Hiếu Phát
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Nhất Tín

: 0312803588
: Nguyễn Trung Nam
: 18A Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Maison Retail Management International
Công Ty TNHH Ti Ki

: 0309532909
: Trần Ngọc Thái Sơn
: 52 Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Công Ty Cho Thuê Tài Chính Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Quốc Tế Chailease

: 0304738328
: Cheng, Yi-Chen
: Tầng 9-26-27-28-29, Saigon Trade Centre, Số 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh