0313409143 - Công Ty TNHH Siemens Healthcare.
Công Ty TNHH Siemens Healthcare. | |
---|---|
Tên quốc tế | SIEMENS HEALTHCARE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | SIEMENS HEALTHCARE LTD |
Mã số thuế | 0313409143 |
Địa chỉ |
Số 33, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Fabrice André Hugues Leguet |
Điện thoại | 0283 826 226 |
Ngày hoạt động | 30/06/2015 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 2804, 3006, 3214, 3402, 3403, 3506, 3810, 3822, 3919, 3921, 3923, 3926, 4009, 4010, 4016, 4205, 4823, 6216, 6404, 6405, 6506, 6902, 7312, 7318, 7320, 7325, 7326, 7412, 7415, 7419, 7616, 8007, 8203 -> 8205, 8207, 8301, 8302, 8412 -> 8415, 8417 -> 8419, 8421, 8423, 8425, 8443, 8470, 8471, 8473, 8479, 8481 -> 8484, 8486, 8501, 8503, 8504, 8506, 8507, 8516, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8519, 8523, 8525, 8528, 8529, 8531 -> 8539, 8541 -> 8545, 8547, 8708, 9018, 9022, 9025 -> 9027, 9029 -> 9033, 9402 -> 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có)) (CPC: 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, lắp đặt, sửa chữa và thay thế các linh kiện, phụ tùng cho các sản phẩm là máy móc, thiết bị của Siemens. (CPC: 633) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, lắp đặt, sửa chữa và thay thế các linh kiện, phụ tùng cho các sản phẩm là máy móc, thiết bị của Siemens. (CPC: 633) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng, lắp đặt, sửa chữa và thay thế các linh kiện, phụ tùng cho các sản phẩm là máy móc, thiết bị của Siemens. (CPC: 633) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 2804, 3006, 3214, 3402, 3403, 3506, 3810, 3822, 3919, 3921, 3923, 3926, 4009, 4010, 4016, 4205, 4823, 6216, 6404, 6405, 6506, 6902, 7312, 7318, 7320, 7325, 7326, 7412, 7415, 7419, 7616, 8007, 8203 -> 8205, 8207, 8301, 8302, 8412 -> 8415, 8417 -> 8419, 8421, 8423, 8425, 8443, 8470, 8471, 8473, 8479, 8481 -> 8484, 8486, 8501, 8503, 8504, 8506, 8507, 8516, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8519, 8523, 8525, 8528, 8529, 8531 -> 8539, 8541 -> 8545, 8547, 8708, 9018, 9022, 9025 -> 9027, 9029 -> 9033, 9402 -> 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có)) (CPC: 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 2804, 3214, 3402, 3403, 3506, 3810, 3822, 3919, 3921, 3923, 3926, 4009, 4010, 4016, 4205, 4823, 6216, 6404, 6405, 6506, 6902, 7312, 7318, 7320, 7325, 7326, 7412, 7415, 7419, 7616, 8007, 8203 -> 8205, 8207, 8301, 8302, 8412 -> 8415, 8417 -> 8419, 8421, 8423, 8425, 8443, 8470, 8471, 8473, 8479, 8481 -> 8484, 8486, 8501, 8503, 8504, 8506, 8507, 8516, 8517 (trừ điện thoại di động phục vụ cho mục đích tiêu dùng cá nhân), 8518, 8519, 8523 (chỉ đối với các sản phẩm chứa phần mềm kỹ thuật), 8525, 8528, 8529, 8531 -> 8539, 8541 -> 8545, 8547, 8708, 9018, 9022, 9025 -> 9027, 9029 -> 9033, 9402 -> 9405 theo quy định của pháp luật Việt Nam. Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh và Giấy phép lập cơ sở bán lẻ (nếu có)) (CPC: 632) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu. (CPC: 844) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý; Dịch vụ tư vấn quản lý thị trường. (Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư không được cung cấp dịch vụ trọng tài hòa giải đối với tranh chấp thương mại giữa các thương nhân, dịch vụ pháp lý, dịch vụ thuế, kiểm toán và kế toán; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn; không hoạt động trong lĩnh vực quảng cáo; không được thực hiện dịch vụ tư vấn việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm, hoạt động vận động hành lang). (CPC: 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (không bao gồm dịch vụ thăm dò dư luận) cho các sản phẩm và hệ thống của Siemens (CPC: 86401) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp liên quan đến các hệ thống và sản phẩm của Siemens, bao gồm: Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa, thay thế, nâng cấp, hiện đại hóa, chuyển giao kiến thức kỹ thuật và cung cấp các sản phẩm liên quan để thực hiện các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật đó. (CPC: 8671, 8672, 8676, 851) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê (không kèm người điều khiển và không bao gồm cho thuê tài chính) các loại máy thiết bị thuộc hệ thống xét nghiệm trong y tế, hệ thống tự động hóa kết nối sinh hóa - miễn dịch, hệ thống nhuộm tiêu bản tự động trong y tế, hệ thống quản lý dữ liệu trong y tế; Tổ chức kinh tế thực hiện dự án chỉ được phép thực hiện dịch vụ cho thuê các loại máy móc này sau khi được Bộ Y Tế và/hoặc các cơ quan quản lý chuyên ngành cấp Giấy phép và/hoặc các giấy tờ có giá trị tương đương để nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam. Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư có trách nhiệm báo cáo cơ quan cấp Giấy phép kinh doanh, Bộ Công thương và Sở công thương về tình hình thực hiện dịch vụ cho thuê (doanh thu, danh sách bạn hàng, khách hàng thuê máy móc, thiết bị của Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư, phương thức cho thuê, thời hạn cho thuê…) để làm cơ sở cho các cơ quan quản lý có thẩm quyền kiểm tra, xem xét, đánh giá việc triển khai hoạt động thí điểm của Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư, đảm bảo hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này. - Dịch vụ cho thuê (không kèm người điều khiển và không bao gồm cho thuê tài chính) các loại máy móc thiết bị thuộc hệ thống chẩn đoán hình ảnh trong y tế. (CPC 831) Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư chỉ được thực hiện dịch vụ trên sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết Luật thương mại và Luật quản lý ngoại thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Tổ chức kinh tế thực hiện dự án đầu tư phải đáp ứng điều kiện và đảm bảo tuân thủ quy định tại Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về việc quản lý trang thiết bị y tế và Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 36/2016/NĐ-CP của Chính phủ trong quá trình hoạt động. |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Công Ty TNHH Hưng Phát Invest Hà Nội
: 0107662609
: Ngô Quốc Tuấn
: L17-11, Tầng 17, Tòa Nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319007218
: Son Eun Sun
: Tầng 17 & 18, Tòa Nhà The Nexus, Số 3A-3B, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319002876
: Nguyễn Thị Minh Phát
: 35 (Trệt) Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0304732887
: Trần Thị Tố Nga
: Tầng 18, Tòa Nhà Vincom, 45A Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh
: 0319002890
: Đinh Văn Tùng
: 8A/A20 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn tổng hợp
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Ứng
: 5400556665
: Bùi Văn Ứng
: Thửa Đất Số 29, Tbđ 81, Xóm Ráng, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
: 0202279650-008
: Hà Thị Huynh
: Số Nhà 10, Tổ 2, Phường Nông Tiến, Thành Phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
: 2902221353-005
: Lâm Thị Tho
: Số 457 Đường Ngô Gia Tự, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 0319003862
: Lương Nhật Hoàng
: 23/114 Đường Tân Thới Nhất 18, Khu Phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0202242890-001
: Nguyễn Thị Dung
: Số 27 Đường Nguyễn Thị Thuận, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 8911466103-001
: Hồ Thị Huyền Nga
: Thôn Hiệp Nhất, Xã Quảng Hiệp, Huyện Cư M'gar, Đắk Lắk
: 4601632138-004
: Lê Duy Thịnh
: Tdp Đình, Phường Nam Tiến, Thành Phố Phổ Yên, Thái Nguyên
: 8140098790-001
: Nguyễn Đại Sáng
: Liễu Nội, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Hà Nội
: 8115527319-001
: Nguyễn Trọng Đại
: Ngõ 47 Đường Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành Phố Việt Trì, Phú Thọ
: 0319008772
: Trịnh Quang Minh
: 1050 Đường Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam