3501541767 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bình Minh
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Bình Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BINH MINH INVESTMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 3501541767 | 
| Địa chỉ | 
Số 59F Lương Văn Can, Phường Vũng Tàu, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trần Văn Vũ | 
| Điện thoại | 0254 350 038 | 
| Ngày hoạt động | 27/01/2010 | 
| Quản lý bởi | Tam Thắng - Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Xây dựng công trình đường bộ
 hi tiết: Xây dựng công trình giao thông(cầu, đường bộ , nhà ga, cầu cảng , kho bãi và các công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như: hệ thống điện chiếu sáng, cấp thoát nước vỉa hè);  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất sét, cát, đá sỏi, cao lanh  | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông dự ứng lực, cọc, ván ép, ống cống bê tông ly tâm, trụ điện và các cấu kiện bê tông đúc sẵn khác; Sản xuất bê tông nhựa nóng, bê tông tươi hoặc các dạng cấp phối bê tông khá  | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các cấu kiện thép cho xây dựng (dầm thép, xà, thanh giằng, khung nhà, kho...);  | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng  | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ hi tiết: Xây dựng công trình giao thông(cầu, đường bộ , nhà ga, cầu cảng , kho bãi và các công trình hạ tầng kỹ thuật gắn liền với các công trình giao thông như: hệ thống điện chiếu sáng, cấp thoát nước vỉa hè);  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công trình công nghiệp, công trình điện đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, đê kè; Công trình hạ tầng kỹ thuật.  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến sông, bến cảng; Bảo dưỡng sửa chữa duy tu các công trình giao thông đường thủy, cầu, cảng  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; Kinh doanh thiết bị điện hệ thống điện,  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG),  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắp, thép, ống thép, kim loại màu  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất, gỗ các loại,  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bê tông dự ứng lực, cọc, ván ép, ống cống bê tông ly tâm, trụ điện và các cấu kiện bê tông đúc sẵn khác; Mua bán bê tông nhựa nóng, bê tông tươi hoặc các dạng cấp phối bê tông khá  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô;  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải ven biển bằng tàu thủy, xà lan;  | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dich vụ cảng và bến cảng  | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |