3502549102 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Kỹ Thuật Vimec
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Kỹ Thuật Vimec | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM INDUSTRIAL AND MANPOWER SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIMEC CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502549102 |
Địa chỉ |
74 Chu Mạnh Trinh, Phường 8, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đình Đức |
Điện thoại | 0973 792 072 |
Ngày hoạt động | 12/06/2025 |
Quản lý bởi | Tp. Vũng Tàu - Đội Thuế liên huyện Vũng Tàu - Côn Đảo |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các thiết bị, máy chuyên dụng ngành dầu khí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng, máy móc, thiết bị công nghiệp, dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Mua bán máy móc, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp, ngành dầu khí, tự động hóa, bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; đồ ngũ kim và khóa; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đồ bảo hộ lao động, mua bán phế liệu, phế thải kim loại, kim loại màu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tôn lợp, sắt thép, vật liệu xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |