0300378152-012 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 – Xí Nghiệp Đầu Tư Xây Dựng
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 - Xí Nghiệp Đầu Tư Xây Dựng | |
---|---|
Mã số thuế | 0300378152-012 |
Địa chỉ |
137 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Xuân Tâm |
Ngày hoạt động | 01/09/2008 |
Quản lý bởi | Thành phố Hồ Chí Minh - Chi cục Thuế khu vực II |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. Xây dựng: cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi. Xây dựng công trình cấp thoát nước. Xây dựng công trình điện, nước. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất trong khu dân cư tập trung). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị; Sản xuất, gia công vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (không sản xuất trong khu dân cư tập trung) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và tháo dỡ các loại cẩu trục và thiết bị nâng hạ - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường), bến cảng, sân bay. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. Xây dựng: cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi. Xây dựng công trình cấp thoát nước. Xây dựng công trình điện, nước. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, san nền |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt công trình điện, nước. Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh. Lắp đặt hệ thống thông tin tín hiệu, cáp quang, cáp truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống thang máy, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống khí y tế, thiết bị y tế; lắp đặt thùng bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công khoan cọc nhồi; đóng, ép cọc bê tông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở). Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV. Đập phá, sửa chữa công trình. Xây dựng và lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến thế trên 35KVA. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn cấu kiện kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Bán buôn vật tư ngành nước (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giữ xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp. Dịch vụ cho thuê và kinh doanh quản lý nhà cao tầng. Cho thuê mặt bằng. Cho thuê nhà, văn phòng. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản - Định giá bất động sản - Sàn giao dịch bất động sản - Tư vấn bất động sản - Đấu giá bất động sản - Quảng cáo bất động sản - Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn lắp đặt dự án, tư vấn đấu thầu công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, mộc xây dựng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
Mã số thuế chi nhánh
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 - Xí Nghiệp Xây Dựng Và Quản Lý Dịch Vụ
: 0300378152-011
: Tăng Ngọc Minh
: 0.8 Tầng Trệt Lô 7, Cc Mỹ Phước, Hẻm 280/29 Bùi Hữu Nghĩa, Phường Thới An, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 14, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Hộ Kinh Doanh Phan Hoàng Nam
: 8471631321-002
: Phan Hoàng Nam
: 71 Bùi Đình Túy, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
: 8941541453-888
: Lý Kim Phượng
: 58/137 Phan Chu Trinh ,Tổ Dân Phố 55 ,Khu Phố 3, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
: 0319016540
: Nguyễn Thị Tuyết Trân
: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh , Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0319014952
: Trương Thiết Hoa
: 118/53-A7 Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0318991715
: Nguyễn Tường Dũng
: 136/17 Trần Văn Kỷ, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Công Ty Cổ Phần Kts2 Vina
: 0901195266
: Ngô Văn Quý
: Lô Cn15, Đường D5, Khu Công Nghiệp Yên Mỹ Ii Mở Rộng, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 0108995625
: Tạ Thị Việt Hà
: Số D56, Khu X361 Tổ Dân Phố Tân Xuân 1, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0202021764
: Đoàn Tuấn Anh
: Số 51/52 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam
: 2803172585
: Nguyễn Thị Thắng
: Số 59 Đường Thôn Xóm 01, Thôn Doãn Thái, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
: 0111105167
: Khuất Thị Phương Lan
: Số 228 Đường Lạc Trị, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 0319022216
: Phạm Thị Bích Ngọc
: 1028/65 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 0402282611
: Lê Thị Thu Hoàng
: 21,23,25 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
: 0901195266
: Ngô Văn Quý
: Lô Cn15, Đường D5, Khu Công Nghiệp Yên Mỹ Ii Mở Rộng, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
: 4101661268
: Lê Huỳnh Phước
: Lô 34, Đường A2, Khu Tđc Đê Đông, Tổ 32, Khu Vực 4, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
: 1102102524
: Trịnh Minh Khánh
: 1/59, Ấp 1, Xã Long Thuận, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam