0318797147 - Công Ty TNHH Vosa Sài Gòn
Công Ty TNHH Vosa Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | VOSA SAIGON COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318797147 |
Địa chỉ |
Tầng 10, Số 1 Đinh Lễ, Phường 13, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thế Phương |
Điện thoại | 03826 772 338 |
Ngày hoạt động | 03/01/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kiểm đếm hàng hóa; Giao nhận hàng hóa; Môi giới thuê tàu; Đại lý tàu biển; Đại lý vận tải; Dịch vụ hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh...); Đại lý bán vé máy bay; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ khai thuê Hải quan. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, in trang bao bì kim loại tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại miếng đệm kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa container. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa trong và ngoài nước gồm: hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hàng nông-hải sản; Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Xuất nhập khẩu, Bán buôn hàng nông-hải sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng thực phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất nhập khẩu trang thiết bị văn phòng; Xuất nhập khẩu máy in công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas). Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn gạch xây, ngói, đá (đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi), cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu và tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu xăng dầu. Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị giao thông vận tải; Nhập khẩu tàu cũ để phá vỡ và xuất khẩu sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Xuất nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp nhẹ, hàng triển lãm; Xuất nhập khẩu sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở), hàng tiêu dùng; Xuất nhập khẩu, mua bán hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Xuất nhập khẩu vật tư phục vụ nông nghiệp gồm phân bón các loại; Bán buôn các loại bao bì; Bán buôn container. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải container bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan). Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Giám định tình trạng tàu (thân, vỏ, máy ...) trước khi bàn giao cho thuê, nhận lại, bàn giao mới...; Giám định nhiên liệu trên tàu và cấp nhiên liệu cho tàu; Giám định khả năng đi biển của tàu; Giám định vệ sinh, sạch sẽ hầm hàng, kiểm tra kín nước và niêm phong hầm hàng; Giám định khối lượng hàng hoá chuyên chở bằng đường biển thông qua đo mớn nước; Giám định tổn thất hàng hoá chuyên chở trên tàu; đâm va trên biển của tàu; Giám sát quá trình xếp dỡ hàng hoá trên tàu. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kiểm đếm hàng hóa; Giao nhận hàng hóa; Môi giới thuê tàu; Đại lý tàu biển; Đại lý vận tải; Dịch vụ hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển (cung ứng nhiên liệu, thiết bị, lương thực, thực phẩm, nước ngọt, thu xếp đưa đón, thủ tục xuất nhập cảnh thuyền viên, thu xếp đưa thuyền viên khám chữa bệnh...); Đại lý bán vé máy bay; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ khai thuê Hải quan. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát bưu kiện. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng; Kinh doanh kho bãi; Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ vệ sinh container. |