0318839982 - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Sài Gòn Starbus
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Sài Gòn Starbus | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON STARBUS AUTOMOBILE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY SÀI GÒN STARBUS |
Mã số thuế | 0318839982 |
Địa chỉ |
34/15 Đường Tân Thới Hiệp 9, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Tuẩn |
Điện thoại | 0919 676 859 |
Ngày hoạt động | 19/02/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
chi tiết: đại lý ô tô các loại, xe chuyên dụng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện; trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòakhông khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn ô tô các loại, xe chuyên dụng. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: đại lý ô tô các loại, xe chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: lắp đặt phụ tùng, phụ kiện trang trí nội ngoại thất xe hơi. Lắp đặt, dán film cách nhiệt xe hơi. Bảo dưỡng, sữa chữa ô tô các loại, xe chuyên dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô các loại, xe chuyên dụng |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị camera quan sát, bộ đàm, báo trộm, báo cháy nổ, định vị, bán buôn thiết bị camera quan sát, bộ đàm, báo trộm, báo cháy nổ, định vị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thiết bị, vật liệu trang trí nội ngoại thất xe ô tô, phụ tùng, phụ kiện kèm theo. Bán buôn film cách nhiệt xe ô tô |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |