3701874555 - Công Ty TNHH Fuji Seal Việt Nam
Công Ty TNHH Fuji Seal Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FUJI SEAL VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 3701874555 |
Địa chỉ |
Số 05 Vsip Ii-A, Đường Số 15, Kcn Vsip Ii-A, Phường Vĩnh Tân, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ando Kazuo |
Ngày hoạt động | 09/05/2011 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công và in các loại màng phim nhựa co, màng niêm phong bằng nhựa, màng phim nhựa, nhãn mác bằng nhựa, các loại bao bì nhựa và các loại nhãn dính |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công và in các loại màng phim nhựa co, màng niêm phong bằng nhựa, màng phim nhựa, nhãn mác bằng nhựa, các loại bao bì nhựa và các loại nhãn dính |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa các máy móc, thiết bị công ty sản xuất và kinh doanh (CPC 884, 885). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt các máy móc, thiết bị công ty sản xuất và kinh doanh (CPC 884, 885). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS 3919, 3920, 3923, 3926, 8422 và 3917, 4009, 4010, 4016, 4811, 5602, 5909, 5910, 5911, 7306, 7307, 7315, 7318, 7320, 7326, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7609, 7616, 7907, 8208, 8302, 8402, 8404, 8405, 8424, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8503, 8504, 8505, 8516, 8535, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9001, 9026 → 9032, 9106, 3921, 4821, 4911, 8309, 8413, 8414, 8419, 8442, 8443, 8477, 8479 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622). - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục cấm phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; Hoạt động mua bán hàng và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa (nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã HS 3919, 3920, 3923, 3926, 8422 và 3917, 4009, 4010, 4016, 4811, 5602, 5909, 5910, 5911, 7306, 7307, 7315, 7318, 7320, 7326, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7609, 7616, 7907, 8208, 8302, 8402, 8404, 8405, 8424, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8503, 8504, 8505, 8516, 8535, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9001, 9026 → 9032, 9106, 3921, 4821, 4911, 8309, 8413, 8414, 8419, 8442, 8443, 8477, 8479 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 632). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị không kèm người điều khiển (không bao gồm cho thuê tài chính) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS 3919, 3920, 3923, 3926, 8422 và 3917, 4009, 4010, 4016, 4811, 5602, 5909, 5910, 5911, 7306, 7307, 7315, 7318, 7320, 7326, 7411, 7412, 7415, 7419, 7608, 7609, 7616, 7907, 8208, 8302, 8402, 8404, 8405, 8424, 8481, 8482, 8483, 8484, 8501, 8503, 8504, 8505, 8516, 8535, 8536, 8537, 8539, 8541, 8542, 8543, 8544, 9001, 9026 → 9032, 9106, 3921, 4821, 4911, 8309, 8413, 8414, 8419, 8442, 8443, 8477, 8479 theo quy định của pháp luật Việt Nam (CPC 622). - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên; Hoạt động mua bán hàng và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa (nội dung cụ thể thực hiện theo Giấy phép kinh doanh). |