0309323045 - Công Ty TNHH Toda Việt Nam
Công Ty TNHH Toda Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TODA VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TODA VIETNAM. |
Mã số thuế | 0309323045 |
Địa chỉ |
Số 33Ter-33Bis, Đường Mạc Đĩnh Chi , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Tsubame Kazuhiko |
Điện thoại | 0286 291 412 |
Ngày hoạt động | 07/08/2009 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - VP Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế xây dựng; giám sát thi công, quản lý dự án đầu tư xây dựng, bảo trì tòa nhà cao tầng. Hoạt động kiến trúc: Hoạt động tư vấn kỹ thuật công trình điện gió (CPC 8671, 8672). Các dịch vụ tư vấn khoa học kỹ thuật có liên quan (CPC 86751, 86752 và 86753). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), (Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng CPC 513). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513), Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515). |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513), Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515). |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 511). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Công việc trước khi xây dựng tại các mặt bằng xây dựng (CPC 511). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514), Dịch vụ lắp đặt (CPC 516). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514) Dịch vụ lắp đặt (CPC 516). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp và dựng các công trình được làm sẵn (CPC 514), Dịch vụ lắp đặt (CPC 516). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512), Dịch vụ xây dựng mang tính chất thương mại (CPC 515), Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục cấm theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843). Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được cung cấp: “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm cả xử lý giao dịch (có mã 843**)" và “dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin (có mã số CPC 7523**)". |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế xây dựng; giám sát thi công, quản lý dự án đầu tư xây dựng, bảo trì tòa nhà cao tầng. Hoạt động kiến trúc: Hoạt động tư vấn kỹ thuật công trình điện gió (CPC 8671, 8672). Các dịch vụ tư vấn khoa học kỹ thuật có liên quan (CPC 86751, 86752 và 86753). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676 ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất công trình (doanh nghiệp không thực hiện dịch vụ quảng cáo). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn môi trường; Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. |