0311356908 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bông Sen Vàng
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Bông Sen Vàng | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN LOTUS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0311356908 |
Địa chỉ |
279 Điện Biên Phủ, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thụy Ngọc Thảo |
Ngày hoạt động | 21/11/2011 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình công nghiệp nhẹ; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây nông nghiệp hàng năm; Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời; Sản xuất điện gió (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng công trình dầu khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình sản xuất sản phẩm phân bón; công trình sản xuất sản phẩm hóa chất bảo vệ thực vật; công trình sản xuất sản phẩm hóa chất cơ bản và hóa chất khác; công trình năng lượng (không hoạt động tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình công nghiệp nhẹ; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Dịch vụ quản lý bất động sản. Dịch vụ đấu giá bất động sản (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công). Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý, tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng ; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Thiết kế hệ thống cơ điện; Tư vấn xây dựng công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống cơ điện và cấp thoát nước; Thiết kế, thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Tư vấn lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự toán công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |