0305197657 - Công Ty TNHH Xây Dựng – Thương Mại – Dịch Vụ Hồng Tín
Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Hồng Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG TIN TRADING - SERVICE - CONSTRUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | HONG TIN CO., LTD |
Mã số thuế | 0305197657 |
Địa chỉ |
Căn 1.10, Tầng 1, Tháp C, Khu Thương Mại Dịch Vụ Kết Hợp Nhà Ở Cao Tầng Tại Lô Đất 1-13 Thuộc Khu Chức Năng Số 1 - Số 15, Đường Trần Bạch Đằng, Phường Thủ Thiêm, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Phúc Tín |
Ngày hoạt động | 18/09/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công khung nhà thép, sản phẩm cơ khí tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt khung nhà thép, sản phẩm cơ khí tiêu dùng, lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, Thi công lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sản phẩm nội thất, kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khung keo thép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng và kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc: Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí; Thiết kế mạng thông tin công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát lắp đặt thiết bị cơ - điện; Giám sát lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí; Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ vào công trình. - Hoạt động đo đạc và bản đồ: Khảo sát địa hình công trình, Khảo sát xây dựng công trình; Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước: Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát thủy văn, môi trường. - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Tư vấn thiết kế, thẩm định, giám sát, kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu (không bao gồm tư vấn pháp luật, kiểm toán, kế toán); Quản lý thi công xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập và thẩm tra dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Đánh giá chất lượng công trình; Giám định chất lượng công trình xây dựng; Định giá xây dựng; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng; máy móc xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |