1701642536 - Công Ty Cổ Phần Milton
Công Ty Cổ Phần Milton | |
---|---|
Tên quốc tế | MILTON JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | MILTON COMPANY |
Mã số thuế | 1701642536 |
Địa chỉ |
Tổ 6, Xóm Bàn Quy, Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Đăng Tâm |
Ngày hoạt động | 30/12/2011 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: chế biến bia tươi (không sản xuất tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất trang phục, nguyên liệu sử dụng có thể là bất kỳ loại nào có thể được tráng, phủ hoặc cao su hoá; Sản xuất trang phục bằng da hoặc da tổng hợp bao gồm các phụ kiện bằng da dùng trong các ngành công nghiệp như tạp dề da; Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất quần áo khoác ngoài từ vải len, vải đan móc hoặc không phải đan móc...cho phụ nữ, nam giới, trẻ em như: áo khoác ngoài, áo jac ket, bộ trang phục, quần, váy… Sản xuất quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc, cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó, bộ pyjama, váy ngủ, áo blu, áo lót, coóc xê... Sản xuất quần áo cho trẻ em, quần áo bơi, quần áo trượt tuyết; Sản xuất mũ mềm hoặc cứng; Sản xuất các đồ phụ kiện trang phục khác: tất tay, thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng; Sản xuất đồ lễ hội; Sản xuất mũ lưỡi trai bằng da lông thú; Sản xuất giày dép từ nguyên liệu dệt không có đế; Sản xuất chi tiết của các sản phẩm trên. |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất va li, túi xách và các loại tương tự, bằng da, da tổng hợp hoặc bất cứ nguyên liệu nào khác như nhựa, vải dệt, sợi hoặc bìa các tông được lưu hoá, với điều kiện các nguyên liệu này sử dụng cùng công nghệ dùng để xử lý da; Sản xuất yên đệm; Sản xuất dây đeo đồng hồ phi kim (từ vải, da, nhựa); Sản xuất các đồ khác từ da hoặc da tổng hợp: dây an toàn, túi... Sản xuất dây giày bằng da; Sản xuất roi da, roi nài ngựa. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn; Sản xuất bộ phận bằng da của giày dép: sản xuất mũi giày và bộ phận của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế; Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết: xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo và hàng may sẵn khác, giày dép... |
46413 | Bán buôn hàng may mặc Chi tiết: Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho phụ nữ và trẻ em gái; Bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat...; Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da. |
46414 | Bán buôn giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán mỹ phẩm, hàng thủ công mỹ nghệ |
46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lựng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán đồ ngũ kim (hàng kim khí điện máy) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán rượu các loại |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán hàng mỹ nghệ; mua bán các loại hoa, lá, cây cảnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận chuyển khách du lịch |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: thu đổi ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước ; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế cơ – điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình, thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình ; - Giám sát công tác xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả của dự án; - Xác định chỉ tiêu xuất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng; - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; -Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng); - Thẩm tra thiết kế xây dựng; - Kiểm định xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án; - Thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Massage sauna (không hoạt động tại trụ sở); dịch vụ chăm sóc sắc đẹp |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: cắt uốn tóc, hớt tóc (không hoạt động tại trụ sở) |