0317906594 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Vncu
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Vncu | |
---|---|
Tên quốc tế | VNCU INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VNCU ITS CO,.LTD |
Mã số thuế | 0317906594 |
Địa chỉ |
Số 55A Đường 14, Khu Phố 10, Phường An Khánh, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Agustin Alvarez Bencomo |
Ngày hoạt động | 28/06/2023 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 61111) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (CPC 61112) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 61111) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy (CPC 61111); Bán lẻ mô tô, xe máy (CPC 61112) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 6113) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) (CPC 622) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán buôn đường) (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bán buôn dược phẩm, sách, báo, tạp chí, vật phẩm đã ghi hình) (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (CPC 622) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (CPC 622) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán lẻ thuốc) (CPC 632) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (không hoạt động tại trụ sở) (CPC 742) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng, giám định hàng hóa, dịch vụ nhận và chấp nhận hàng, dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải (CPC 7490) |