3500798657 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vts
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vts | |
---|---|
Tên quốc tế | VTS TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VTSTEK |
Mã số thuế | 3500798657 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố 10, Khu Phố Phước Lập, Phường Mỹ Xuân, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Ngọc Đức |
Ngày hoạt động | 25/05/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng cơ khí, các chi tiết máy công, nông nghiệp, khuôn mẫu, các loại đồ sắt, thép hỗ trợ trong công nghiệp; Sản xuất động cơ điện, bơm nước các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng cơ khí, các chi tiết máy công, nông nghiệp, khuôn mẫu, các loại đồ sắt, thép hỗ trợ trong công nghiệp; Sản xuất động cơ điện, bơm nước các loại |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ, cầu trục và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy phục vụ nông nghiệp và chăn nuôi; Sản xuất hệ thống thiết bị áp lực: Bồn áp lực, hệ thống đường ống, lò hơi |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, máy và dây chuyền đóng gói tự động |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Doanh nghiệp không được sản xuất trong khu dân cư và chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì các thiết bị kỹ thuật cho máy móc phục vụ trong ngành công nghiệp và dân dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê…, hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác; Xây dựng nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, nhà máy chế biến thực phẩm; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình nhà xưởng công nghiệp và dân dụng; Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng, xây dựng công trình thương mại dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, tự động hóa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện: hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ); Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; Các công việc dưới bề mặt; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị máy móc, phụ tùng cơ, điện, khí nén trong ngành công nghiệp, nông nghiệp vận tải...; Mua bán máy móc, phụ tùng máy móc công nghiệp và nông nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, đông cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại thép: thép cuộn, thép tấm, thép trục, thép không gỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ trong ngành công nghiệp (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê nhà nghỉ, nhà trọ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Khảo sát xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, khảo sát xây dựng, thiết kế và thẩm tra thiết kế xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiêt: Dạy nghề (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật liên quan) |