3700145599 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tư Vấn Đầu Tư Bình Dương
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tư Vấn Đầu Tư Bình Dương | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG CONSTRUCTION CONSULTANT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BICONSI |
Mã số thuế | 3700145599 |
Địa chỉ |
Số 2, Đường Trần Văn Ơn, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thị Tuyết Trinh |
Điện thoại | 0274 382 293 |
Ngày hoạt động | 10/05/2006 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công xây lắp các loại nhà để ở, tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản phi kim loại. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất thiết bị dạy và học. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây lắp các loại nhà để ở, tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, văn hóa, thể thao, thương mại, công sở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình cấp thoát nước sinh hoạt, công nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Đền bù, giải phóng mặt bằng tạo quỹ đất phục vụ xây dựng khu công nghiệp, khu dân cư trong tương lai. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng và thực hiện các dịch vụ sau xây lắp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt đường dây điện, trạm biến thế, hệ thống chiếu sáng. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia (trừ quầy bar, vũ trường); dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính Chi tiết: Đầu tư tài chính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh các loại tài sản và quỹ đất do sắp xếp lại doanh nghiệp Nhà nước, tài sản và quỹ đất công được UBND tỉnh giao theo chương trình đề án cụ thể nhằm phục vụ các chương trình dự án phát triển kinh tế xã hội của tỉnh; Quản lý và kinh doanh nhà thuộc sở hữu Nhà nước. Đầu tư xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bất động sản (môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, đấu giá bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng công trình cầu, đường bộ. Thiết kế xây dựng cầu, đường bộ. Tư vấn lập dự án, dự toán, tổng dự toán. Thẩm định hồ sơ kỹ thuật, dự toán, tổng dự toán. Tư vấn lập qui hoạch xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Quản lý điều hành dự án. Quản lý chất lương, tiến độ, chi phí dự án. Khảo sát đo vẽ bản đồ và đo giải thửa. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị và nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, văn hóa, thể thao, thương mại, công sở |